供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
2
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
FABRIC FILTER BAG, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÚI LƯỢC VẢI#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
27.5
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED FISH, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 11 BAG, HEAT AT 30, MANUFACTURER: TRUONG MUOI , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁ KHÔ#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
3
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
PEANUT CANDY, PN NUMBER:210347128935 , PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 1KG/BAG, 1 BAG, HEAT AT 30, MANUFACTURER: THIEN THAO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸO ĐẬU PHỘNG#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
16.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE CAKE, PN NUMBER:210347128961 , PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 1.65KG/BAG, 2 BAG, HEAT AT 30, MANUFACTURER: HONG PHUC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
32
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
20
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
ANTI-BACTERIAL FABRIC MASK, MANUFACTURER: KIM NGAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN KHÔNG DỆT#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
6
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
SKIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CHÂN VÁY#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
90
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
0.5
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
ELASTIC, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY THUN#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
ROASTED CORN, WEIGHT: 2KG/BAG, 1 BAG, MANUFACTURER: HONG AN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BẮP RANG#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
4
HS编码
61041990
产品标签
women's suits
产品描述
LONG DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO DÀI#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
12
HS编码
62121019
产品标签
cotton
产品描述
BRA, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NGỰC#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
4
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
PLASTIC SUNGLASSES, NO BRAND, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẮT KÍNH#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
18
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC PIPE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ỐNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657417485
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
mr hiep truong
产品描述
CUSHION SHADOW, PN NUMBER:210347128821 , USED FOR MAKEUP, PACKAGED BY PAPER BOX, SIZE: 30G/BOX, MANUFACTURER: SUNISA - ORIGINAL: TAIWAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: PHẤN TRANG ĐIỂM#&VN