供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
VEGAN PIA CAKE, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, MANUFACTURER: MINH DUNG, TAN HUE VIEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH PÍA CHAY#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
8.5
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
SALT, WEIGHT: 0.3KG/BOX, 5 BOX, MANUFACTURER: TRUONG GIA,, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MUỐI#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
20
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
TOWEL, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI KHĂN NHỎ#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
20
HS编码
19021940
产品标签
raw pasta
产品描述
INSTANT NOODLE, WEIGHT: 0.25KG/BAG, 16 BAG, MANUFACTURER: VIFON, ACECOOK VN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÌ GÓI#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
20
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
SKIN CREAM, USED FOR SKIN CARE, PACKAGED BY PAPER BOX, SIZE: 10G/BOX, MANUFACTURER: DONGKWANG PHARM. CO.,LTD , KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM BÔI DA#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
1
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
ELASTIC, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY THUN#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
5
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT FOR KID, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ TRẺ EM#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
15
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED CUTTLE, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 6 BAG, MANUFACTURER: MY PHUONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
9
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC ROSARY, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SÂU CHUỖI#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
10
HS编码
65040000
产品标签
hats,headgear,plaited
产品描述
——
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
15
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SHRIMP, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 6 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: MY PHUONG, BICH LAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
20
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
FRUIT CAKE. WEIGHT: 0.5KG/BAG, 10 BAG, MANUFACTURER: QUANG VINH, A77, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH MỨT#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
6
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED FISH, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, MANUFACTURER: MY PHUONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ CÁ CƠM#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
6
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
MIXED RICE CAKE, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.6KG/BAG, 2 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THANH TUYEN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG TRỘN#&VN
交易日期
2021/01/30
提单编号
954657424215
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nixon house
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
36
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ NỮ#&VN