供应商
công ty tnhh sanex marketing việt nam
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18367other
金额
11437.5
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
HÓA CHẤT MILLIONNATE MR-200 (POLYMERIC MDI) DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP, CTHH:C5H10N2O2, MÃ CAS:9016-87-9, HÀNG MỚI 100% (250KG/PHUY) #&JP
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017704603
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18367other
金额
35750
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
HÓA CHẤT SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP (POLYETE-POLYOL), DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP, CTHH: (CHOH)NH2, MÃ CAS:9049-71-2, HÀNG MỚI 100% (200KG/PHUY)#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017704603
供应商
công ty tnhh sanex marketing việt nam
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18367other
金额
35750
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
HÓA CHẤT SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP (POLYETE-POLYOL), DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP, CTHH: (CHOH)NH2, MÃ CAS:9049-71-2, HÀNG MỚI 100% (200KG/PHUY)#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017704603
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18367other
金额
11437.5
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
HÓA CHẤT MILLIONNATE MR-200 (POLYMERIC MDI) DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP, CTHH:C5H10N2O2, MÃ CAS:9016-87-9, HÀNG MỚI 100% (250KG/PHUY) #&JP
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016880644
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21197.8other
金额
4950
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
. HÓA CHẤT SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP (POLYETE-POLYOL), DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP, CTHH: (CHOH)NH2, MÃ CAS:904049, HÀNG MỚI 100% (200KG/PHUY)#&CN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016880644
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21197.8other
金额
54137.5
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
HÓA CHẤT MILLIONNATE MR-200 (POLYMERIC MDI) DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP, CTHH:C5H10N2O2, MÃ CAS:9016-87-9, HÀNG MỚI 100% (250KG/PHUY) #&JP
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016278201
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19512other
金额
22000
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
POLYOL DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP, CTHH: (CHOH)N H2, MÃ CAS: 9049-71-2 , HÀNG MỚI 100% (200KG/PHUY)#&CN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016278201
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19512other
金额
31500
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
NHỰA AMINO POLYMEIC MDI DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP MILLIONNATE MR-200, CTHH: C5H10N2O2, MÃ CAS: 9016-87-9, HÀNG MỚI 100% (250KG/PHUY) #&JP
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015481599
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19512other
金额
20800
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
POLYOL DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP, CTHH: (CHOH)N H2, MÃ CAS: 9049-71-2 , HÀNG MỚI 100% (200KG/PHUY)#&CN
交易日期
2021/10/02
提单编号
122100015481599
供应商
sanex marketing viet nam co.ltd.
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19512other
金额
29300
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
NHỰA AMINO DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH DÙNG SẢN XUẤT TẤM CÁCH NHIỆT DESMODUR 44V20L THÀNH PHẦN CHÍNH POLYMERIC ISOCYANATE (250KG/ PHUY), CTHH: C5H10N2O2, MÃ CAS: 9016-87-9(HÀNG MỚI 100%) #&CN
交易日期
2021/09/01
提单编号
122100014886689
供应商
công ty tnhh sanex marketing việt nam
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13718other
金额
26000
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
POLYOL DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP, CTHH: (CHOH)N H2, MÃ CAS: 9049-71-2 , HÀNG MỚI 100% (200KG/PHUY)#&CN
交易日期
2021/09/01
提单编号
122100014886689
供应商
công ty tnhh sanex marketing việt nam
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13718other
金额
7325
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
NHỰA AMINO DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH DÙNG SẢN XUẤT TẤM CÁCH NHIỆT DESMODUR 44V20L THÀNH PHẦN CHÍNH POLYMERIC ISOCYANATE (250KG/ PHUY), CTHH: C5H10N2O2, MÃ CAS: 9016-87-9(HÀNG MỚI 100%) #&CN
交易日期
2021/08/05
提单编号
1,2210001437e+14
供应商
công ty tnhh sanex marketing việt nam
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19512other
金额
20800
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
POLYOL DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÚT XỐP SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP, CTHH: (CHOH)N H2, MÃ CAS: 9049-71-2 , HÀNG MỚI 100% (200KG/PHUY)#&CN
交易日期
2021/08/05
提单编号
1,2210001437e+14
供应商
công ty tnhh sanex marketing việt nam
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19512other
金额
15000
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
NHỰA AMINO DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH DÙNG SẢN XUẤT TẤM CÁCH NHIỆT ISOCYANATE SUPRASEC 5005 THÀNH PHẦN CHÍNH POLYMERIC ISOCYANATE (250KG/ PHUY), CTHH: C5H10N2O2, MÃ CAS: 9016-87-9(HÀNG MỚI 100%) #&CN
交易日期
2021/08/05
提单编号
1,2210001437e+14
供应商
công ty tnhh sanex marketing việt nam
采购商
mr chhorvoin
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19512other
金额
15000
HS编码
39093100
产品标签
diphenylmethane
产品描述
NHỰA AMINO DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH DÙNG SẢN XUẤT TẤM CÁCH NHIỆT ISOCYANATE SANEX PM THÀNH PHẦN CHÍNH POLYMERIC ISOCYANATE (250KG/ PHUY), CTHH: C5H10N2O2, MÃ CAS: 9016-87-9(HÀNG MỚI 100%)#&CN