产品描述
21-BMK-0003#&TÚI ĐỰNG HÀNG BẰNG VẢI POLYPROPYLENE DỆT, SIZE: 46X47X21.5 CM#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912996
供应商
kim đức co.ltd.
采购商
bamko
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7159.5other
金额
56448
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
21-BMK-0003#&TÚI ĐỰNG HÀNG BẰNG VẢI POLYPROPYLENE DỆT, SIZE: 46X47X21.5 CM#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017573858
供应商
max blue viet nam co.ltd.
采购商
bamko
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
95other
金额
1966.5
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
ÁO KHOÁC BẢO HỘ CHẢI LÔNG VẬT NUÔI DÙNG CHO NỮ GIỚI, 1 LỚP CÓ KHÓA, KHÔNG MŨ, VẢI CHÍNH 100% POLYESTER, HÃNG: PETCO, NHÀ SẢN XUẤT: MAX BLUE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017573858
供应商
max blue viet nam co.ltd.
采购商
bamko
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
95other
金额
484.5
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
ÁO KHOÁC BẢO HỘ CHẢI LÔNG VẬT NUÔI DÙNG CHO NAM GIỚI, 1 LỚP CÓ KHÓA, KHÔNG MŨ, VẢI CHÍNH 100% POLYESTER, HÃNG: PETCO, NHÀ SẢN XUẤT: MAX BLUE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017415117
供应商
max blue viet nam co.ltd.
采购商
bamko
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
141other
金额
3990
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
ÁO KHOÁC BẢO HỘ CHẢI LÔNG VẬT NUÔI DÙNG CHO NỮ GIỚI, 1 LỚP CÓ KHÓA, KHÔNG MŨ, VẢI CHÍNH 100% POLYESTER, HÃNG: PETCO, NHÀ SẢN XUẤT: MAX BLUE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/09
提单编号
122100009637884
供应商
xuat khau non viet co.ltd.
采购商
bamko
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
178other
金额
3525
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG VẢI 100% COTTON MÀU ĐEN, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, KHÔNG NHÃN HIỆU, NSX: CÔNG TY NÓN VIỆT REUSABLE 100% COTTON FACE MASK. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/02/05
提单编号
122100009548715
供应商
bao lan mtv co., ltd
采购商
bamko
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
578.4other
金额
12768
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG VẢI BA LỚP SIZE : LỚN, VẢI DỆT KIM 100% COTTON, KHÔNG CÓ LỚP VI LỌC VÀ THANH KẸP MŨI, KHÔNG KHÁNG KHUẨN, NSX BẢO LAN,KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, HÀNG MỚI 100%#&VN