供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
haustone
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22200other
金额
2300
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM BURGUNDY, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017473383
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22200other
金额
3010
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017473383
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22200other
金额
2300
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM BURGUNDY, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017473383
供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
haustone
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22200other
金额
3010
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016963449
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
43128other
金额
2760
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM BURGUNDY, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016963449
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
43128other
金额
4032
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 300X300 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016963449
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
43128other
金额
2112
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 200X200 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016885011
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47270other
金额
2709
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 230X75 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016885011
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47270other
金额
1470
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM GLAZED CAPPUCCINO, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016885011
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47270other
金额
1395
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM GLAZED RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016885011
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47270other
金额
2580
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 240X60 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016885011
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47270other
金额
1932
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 300X300 MM BURGUNDY, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016885011
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47270other
金额
352
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 200X200 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016030712
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39174other
金额
1800
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT THỀM ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 300X300 MM BURGUNDY, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016030712
供应商
gom dat viet corp.
采购商
haustone
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39174other
金额
2688
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 330X100 MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN