产品描述
2GHV021096A0002#&VÒNG TIẾP XÚC, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 160MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 107 MM#&CH
交易日期
2021/09/07
提单编号
122100014975688
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2.5other
金额
450.154
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
2GHV021096A0002#&VÒNG TIẾP XÚC, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 160MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 107 MM. XUẤT TRẢ 1PC MỤC 1 TK 104032921310/E31#&CH
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009210494
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
144other
金额
6172.991
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
2GHV029799P0001#THANH TIẾP XÚC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, DÀI 71 MM, DÀY 3 MM(XUẤT TRẢ HÀNG THEO TK NHẬP SỐ:103322524210 NGÀY 21/5/2020,DÒNG HÀNG 6,7).HÀNG MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009210494
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
144other
金额
1614.237
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
2GHV029799P0001#THANH TIẾP XÚC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, DÀI 71 MM, DÀY 3 MM(XUẤT TRẢ HÀNG THEO TK NHẬP SỐ:103299913360 NGÀY 7/5/2020,DÒNG HÀNG 2). HÀNG MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009210494
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
144other
金额
8021.802
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
2GHV029799P0001#THANH TIẾP XÚC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, DÀI 71 MM, DÀY 3 MM(XUẤT TRẢ HÀNG THEO TK NHẬP SỐ:103436678810 NGÀY 24/7/2020,DÒNG HÀNG 5).HÀNG MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009210494
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
144other
金额
3086.496
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
2GHV029799P0001#THANH TIẾP XÚC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, DÀI 71 MM, DÀY 3 MM(XUẤT TRẢ HÀNG THEO TK NHẬP SỐ:103322524210 NGÀY 21/5/2020,DÒNG HÀNG 4).HÀNG MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009210494
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
144other
金额
464.706
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
2GHV021096A0002#VÒNG TIẾP XÚC, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 160MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 107 MM(XUẤT TRẢ HÀNG THEO TK NHẬP SỐ:103598806620 NGÀY 16/10/2020,DÒNG HÀNG 1).HÀNG MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009210494
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
144other
金额
6172.991
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
2GHV029799P0001#THANH TIẾP XÚC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, DÀI 71 MM, DÀY 3 MM(XUẤT TRẢ HÀNG THEO TK NHẬP SỐ:103299913360 NGÀY 7/5/2020,DÒNG HÀNG 5).HÀNG MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009210494
供应商
công ty tnhh abb power grids việt nam chi nhánh bắc ninh
采购商
casram s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
144other
金额
925.949
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
2GHV029799P0001#THANH TIẾP XÚC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG, DÀI 71 MM, DÀY 3 MM(XUẤT TRẢ HÀNG THEO TK NHẬP SỐ:103254302060 NGÀY 9/4/2020,DÒNG HÀNG 1).HÀNG MỚI 100%#&CH