供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
1727.6
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CỘT BÁT GIÁC CÔN 9M: BG09, DN84/185MM, D3,5MM . ĐẾ 350X350X20MM / CÚT 76. BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014704376
供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
1670
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
KHUNG MÓNG M24X247X247X1345MM, MẶT BÍCH D3MM (MẠ ĐIỆN PHÂN TOÀN BỘ) VÀ KHUNG BAO 6 THANH D20 CAO 1,4M CỦA KHUNG MÓNG M24X247X247 (6 TẦNG LẬP LÀ D10), BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014704376
供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
123
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CẦN ĐÈN CAS 600-76 (ỐNG D76X3MM, U100X46X4,5XL600), BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014704376
供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
45276
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CỘT VUÔNG CAO 8M 125X125X5MM / NẮP BỊT ĐẦU CỘT / MẠ KẼM NHÚNG NÓNG / SƠN NƯỚC CHIỀU DÀI 1,4M. BẰNG THẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014704376
供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
785
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
KHUNG MÓNG M24X247X247X1345MM, MẶT BÍCH D3MM (MẠ ĐIỆN PHÂN TOÀN BỘ) VÀ KHUNG BAO 6 THANH D20 CAO 1,6M CỦA KHUNG MÓNG M24X247X247 (6 TẦNG LẬP LÀ D10), BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014704376
供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
108
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CẦN ĐÈN CAS 600-89 (ỐNG D89X3MM, U100X46X4,5XL600), BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014704376
供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
1888.8
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CỘT BÁT GIÁC CÔN 10M: BG10, DN84/207MM, D4MM, ĐẾ 350X350X20MM / CÚT 76, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014704376
供应商
công ty tnhh một thành viên chiếu sáng và thiết bị đô thị
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26310other
金额
378
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
ĐAI D10 ĐƯỜNG KÍNH D620, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016338675
供应商
hapulico
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24957other
金额
144
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CẦN ĐÈN KÉP DOA300-60 (THÉP ỐNG D76X3MMXL220, D60X3XL300MM) / NẮP CHỤP NHÔM D76, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016338675
供应商
hapulico
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24957other
金额
8338.14
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CỘT BÁT GIÁC 18M 3 ĐOẠN - DN125/360MM - DÀY 5MM - ĐẾ CỘT 460X460X30MM / CÚT D76, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016338675
供应商
hapulico
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24957other
金额
1465.2
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CỘT BÁT GIÁC CÔN 6M: BG06 - DN84/125MM - D3MM - ĐẾ 233X233X16MM / CÚT D60, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016338675
供应商
hapulico
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24957other
金额
2088
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CỘT BÁT GIÁC CÔN 8M: BG08 - DN90/160MM - D3MM - ĐẾ 233X233X16MM / CÚT D60, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016338675
供应商
hapulico
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24957other
金额
120
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CẦN ĐÈN ĐƠN SOA1000-60 (THÉP ỐNG D76X3MMXL220, D60X3XL1000MM) / NẮP CHỤP NHÔM D76, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016338675
供应商
hapulico
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24957other
金额
498.88
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CẦN ĐÈN CAS 2500 (ỐNG D89X3MM, U100X46X4,5XL2500), BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016338675
供应商
hapulico
采购商
decrolux
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24957other
金额
33330
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
CỘT VUÔNG CAO 8M 125X125X5MM / NẮP BỊT ĐẦU CỘT, CHIỀU DÀI 1,4M, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN