供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53046.85other
金额
3421.44
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT NGUỒN GỐC ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(15X55X1-2CM)GIA CÔNG CHẾ BIẾN HIÊU ỨNG,GẮN CÁC THANH 1 MẶT(S 4CM)MỎTHUNG SÁNH TÁI,KTCBCTYHOANGGIA#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014834674
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53046.85other
金额
1059.84
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU XÁM TRẮNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (10X40X1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(Z 4CM)MỎ THUNG SÁNH TÁI,KTCB CTYHOÀNG GIA#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014834674
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53046.85other
金额
3572.1
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT NGUỒN GỐC ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T (18X35X1.5CM)GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH1 MẶT VIÊN VUÔNG(Z 4CM)MỎTHUNGSÁNH TÁI,KTCBCTYHOANGGIA#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014834674
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53046.85other
金额
2322.43
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T (10X40X1.2CM)ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT(Z 4CM),MỎ THUNGSÁNHTÁI, KTCBCTHOÀNG GIA#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014834674
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53046.85other
金额
5105.21
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT NGUỒN GỐC ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (30.5X61X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC CHẺ RẢNH THẲNG, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014834674
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53046.85other
金额
6563.84
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (30.5X61X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC CHẺ RĂNG LƯỢC, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016004600
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27163.05other
金额
1710.72
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU XÁM DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN DẸP HON TẠO HIÊU ỨNG,GẮN CÁC THANH 1 MẶT(MẤU S 4CM)K.T(15X55X1-2CM)MỎ KÈN CÒ PHẠT,CTCPANSƠN#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016004600
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27163.05other
金额
1984.5
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI MÀU ĐEN DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN),ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT (MẤU CHỮ Z 4CM)K.T(18X35X1.5CM) MỎ THUNG KHẲNG, CTYCPAN SƠN#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016004600
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27163.05other
金额
3048.19
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT (MẤU CHỮ Z 4CM) KHÔNG CÓ VÂN, KT18X35X1.5CM, MỎ THUNG KHẲNG, CTYCPAN SƠN#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016004600
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27163.05other
金额
2857.68
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU XÁM DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN), ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT (MẤU CHỮ Z 4CM) K.T(18X35X1.5CM)MỎ KÈN CÒ PHẠT, CTYCPAN SƠN#&VN
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100012985249
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27288.3other
金额
3262.46
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG&NHẴN)K.T(10X40X0.8-1.2CM)ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT (HÌNH CHỮ Z),MỎ THUNG SÁNH TÁI,CTKS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100012985249
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27288.3other
金额
3417.75
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(18X35X1.5CM)ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT 2F(HÌNH CHỮ S),MỎ THUNG SÁNH TÁI,CT KS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100012985249
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27288.3other
金额
3048.19
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(18X35X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT (MẤU CHỮ Z 4CM)MỎ THUNG SÁNH TÁI,CT KS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100012985249
供应商
hoang gia ashlar paving stone joint stock
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
27288.3other
金额
2718.72
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE)MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN)K.T(10X40X0.8-1.2CM)ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH 1 MẶT (HÌNH CHỮ Z), MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT KS HOANG GIA#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.jacob eisen
出口港
cang lach huyen hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3179.52
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (10 X 40 X 0.8-1.2 CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN CÁC THANH MỘT MẶT (MẤU CHỮ Z 4CM) #&VN