产品描述
THAN ÉP MÙN CƯA, ĐƯỢC ÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
van an gt co.ltd.
采购商
sutgeomdaengi
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15750
金额
6930
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
THAN CỦI (THAN ĐEN) TỪ GỖ TẠP RỪNG TRỒNG CÁC LOẠI( TRÀM, MÍT, XOÀI, QUẾ...) DÀI 5-7CM, ĐƯỜNG KÍNH 2-3CM, GR: 10KG/THUNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
van an gt co.ltd.
采购商
sutgeomdaengi
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15750
金额
6930
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI (THAN ĐEN) TỪ GỖ TẠP RỪNG TRỒNG CÁC LOẠI( TRÀM, MÍT, XOÀI, QUẾ...) DÀI 5-7CM, ĐƯỜNG KÍNH 2-3CM, GR: 10KG/THUNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
van an gt co.ltd.
采购商
sutgeomdaengi
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15150
金额
6666
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI (THAN ĐEN) TỪ GỖ TẠP RỪNG TRỒNG CÁC LOẠI( TRÀM, MÍT, XOÀI, QUẾ...) DÀI 5-7CM, ĐƯỜNG KÍNH 2-3CM, GR: 10KG/THUNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/10/28
提单编号
122200021256900
供应商
thanh an consulting trade services company limited
采购商
sutgeomdaengi
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13508kg
金额
6754
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
CHARCOAL (BLACK CHARCOAL) FROM MIXED WOOD FROM PLANTED FORESTS (MELALEUCA, JACKFRUIT, MANGO, CINNAMON...) IS 5-7CM LONG, 2-3CM IN DIAMETER, GR: 10KG/VALVE. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/10/28
提单编号
122200021256900
供应商
thanh an consulting trade services company limited
采购商
sutgeomdaengi
出口港
——
进口港
busan new port
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15350other
金额
6754
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI (THAN ĐEN) TỪ GỖ TẠP RỪNG TRỒNG CÁC LOẠI( TRÀM, MÍT, XOÀI, QUẾ...) DÀI 5-7CM, ĐƯỜNG KÍNH 2-3CM, GR: 10KG/THUNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013073573
供应商
công ty tnhh kinh doanh tổng hợp sao sáng
采购商
sutgeomdaengi
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22350other
金额
9243.96
HS编码
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại và kinh doanh an thành
采购商
sutgeomdaengi
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5066.6
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP(THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,(NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại và kinh doanh an thành
采购商
sutgeomdaengi
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5066.6
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP(THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM, ĐÓNG TRONG THÙNG 10KG/THÙNG,(NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/27
提单编号
122100009254629
供应商
van an gt co.ltd.
采购商
sutgeomdaengi
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22350other
金额
9243.96
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP, ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM, ĐÓNG TRONG THÙNG 10KG/THÙNG,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN