以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计18笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sewha co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017053005
供应商
ksđd co.ltd.
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
123806other
金额
2024
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017053005
供应商
ksđd co.ltd.
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
123806other
金额
7550
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08-JB,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017053005
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
123806other
金额
7550
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08-JB,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017053005
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
123806other
金额
2024
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100014681384
供应商
ksđd co.ltd.
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
80984other
金额
6560
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08-JB,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/09/10
提单编号
122100014234555
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
158032other
金额
15092
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/07/21
提单编号
122100013141531
供应商
công ty tnhh tmt corp.
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
388210other
金额
31604.4
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC KÍCH CỠ 1 CM - 3 CM,THÀNH PHẦN CAO 87-92% MỖI CONTAINER GỒM 20 BỊCH JUMBO.DN ĐƯỢC CẤP PHÉP KT : CTY CP ĐTXD GIAO THÔNG 577 ( MỎ NÚI CUỐI HỒ TRỨNG SỐ GPKT:50/GP-UBND#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10010
HS编码
25174100
产品标签
marble powder
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG DD-A08, KÍCH THƯỚC < 0.125 MM#&VN, ĐỘ TRẮNG 98.0%#&VN
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh vietimex
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
14603.12
HS编码
26219000
产品标签
slag,ash
产品描述
BỌT XỈ (CENOSPHERE-TRO (XỈ) THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH ĐỐT THAN ĐÁ, HÀNG TRO XỈ ĐÃ QUA XỬ LÝ, HÀNG KHÔNG VI PHẠM CÔNG ƯỚC BASEL). HÀNG HÓA ĐỒNG NHẤT, ĐÃ CÓ KQ PTPL SỐ 1577/TB-KD2 NGÀY 31/7/2018.#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
122100012215597
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112880other
金额
10780
HS编码
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
122100012215597
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112880other
金额
10780
HS编码
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER;GRADE NAME:DD-A08,KÍCH THƯỚC HẠT<0,125 MM,ĐỘ TRẮNG>90%,MỎ:ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN-YÊN BÌNH.ĐVKT:CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10230
HS编码
25174100
产品标签
marble powder
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG DD-A08, KÍCH THƯỚC < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG 98.1%#&VN
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10780
HS编码
25174100
产品标签
marble powder
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG DD-A08, KÍCH THƯỚC < 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG 98.1%#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
122100011985464
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112880other
金额
10780
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER; GRADE NAME: DD-A08 , MỎ ĐÁ HOA TRẮNG MÔNG SƠN, CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, SỐ GPKT: 2010/GP-BTNMT#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
122100011985464
供应商
công ty tnhh phát triển khoáng sản đông dương
采购商
sewha co ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112880other
金额
10780
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT MÃ HÀNG UNCOATED CACO3 POWDER; GRADE NAME: DD-A08 , MỎ ĐÁ HOA TRẮNG MÔNG SƠN, CÔNG TY CỔ PHẦN MÔNG SƠN, SỐ GPKT: 2010/GP-BTNMT#&VN
sewha co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,sewha co ltd.共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sewha co ltd.的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sewha co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。