产品描述
I-RAMAN EX2 BWS48511 - ANALYZER SYSTEM WITH ACCSSORYS
交易日期
2021/08/05
提单编号
1,2210001406e+14
供应商
metrohm vietnam co.ltd.
采购商
b&w tek
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
33other
金额
27598
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
THIẾT BỊ QUANG PHỔ DI ĐỘNG QTRAM BWS475-785H-CU, ĐIỆN ÁP 100-240V, THIẾT BỊ KIỂM TRA NGÀNH DƯỢC PHẨM, MÃ BWT-840000893, VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG 20%#&US
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012786355
供应商
metrohm vietnam co.ltd.
采购商
b&w tek
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
40other
金额
1000
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ RAMAN DI DỘNG STRAM 785, ĐIỆN ÁP 100-240V, THIẾT BỊ KIỂM TRA NGÀNH DƯỢC PHẨM, MÃ BWS475-785H-ST, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012786355
供应商
metrohm vietnam co.ltd.
采购商
b&w tek
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
40other
金额
1000
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ LẤY MẪU QT, PHỤ KIỆN MÁY RAMAN DI ĐỘNG STRAM 785, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MẪU NGÀNH DƯỢC PHẨM, MÃ RSA001, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012786355
供应商
metrohm vietnam co.ltd.
采购商
b&w tek
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
40other
金额
1000
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ QUANG PHỔ RAMAN CẦM TAY TACTICID 1064 ST, DÙNG ĐỂ NHẬN DẠNG HÓA CHẤT, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MÃ BWS492-1064 ST, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009251769
供应商
metrohm vietnam co.ltd.
采购商
b&w tek
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3other
金额
200
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY ĐO NGUỒN PHÁT LASER CẦM TAY,7Z01550 OPHIR NOVA II POWER METER,12VDC, 2A, THIẾT BỊ KIỂM TRA NGUỒN TIA LASER, KÈM PHỤ KIỆN ĐẦU DÒ MÁY ĐO NGUỒN LASER, THERMAL HEAD VÀ MẪU CHUẨN, MỚI 100%#&VN