产品描述
ACL21409#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001463e+14
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1939.15other
金额
5082
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACL21413#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001463e+14
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1939.15other
金额
5928.32
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACL21421#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001463e+14
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1939.15other
金额
5773.95
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACL21423#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001463e+14
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1939.15other
金额
6405.28
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACL21408#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001463e+14
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1939.15other
金额
5830.16
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACL21415#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,2210001463e+14
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1939.15other
金额
5859
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACL21422#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/07/31
提单编号
122100014307681
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1201other
金额
6454.87
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ADL21713#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/07/31
提单编号
122100014307681
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1201other
金额
8917.7
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ADL21714#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/07/31
提单编号
122100014307681
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1201other
金额
6845.74
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ADL21316#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTINREED, MỚI 100%, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009607403
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2612.5other
金额
9672
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACS21204#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTIN, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI( TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN 100% POLYESTER)#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009607403
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2612.5other
金额
8812.8
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACS21208#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTIN, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI( TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN 100% POLYESTER)#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009607403
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2612.5other
金额
6535.62
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACS21207#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTIN, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI( TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN 100% POLYESTER)#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009607403
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2612.5other
金额
12768
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACS22204#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTIN, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI( TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN 100% POLYESTER)#&VN
交易日期
2021/02/08
提单编号
122100009607403
供应商
công ty tnhh gys vina
采购商
a.one co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2612.5other
金额
5764.5
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ACS21206#&ÁO SƠ MI NAM, NHÃN HIỆU AUSTIN, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, ĐƯỢC LÀM TỪ VẢI DỆT THOI( TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN 100% POLYESTER)#&VN