供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
744
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C1641#&LỐP XE 3.50-10 V9937 4PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
2645
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C2364#&LỐP XE 80/90-14 V9887 4PR/TT - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
1539
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C2172#&LỐP XE 110/70-17 V9871 6PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
92.5
HS编码
40118019
产品标签
herringbone tires
产品描述
C514#&LỐP XE 4.00-10 V7582 8PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE VÀ MÁY XÂY DỰNG, HẦM MỎ HOẶC XẾP DỠ CÔNG NGHIỆP, CÓ KÍCH THƯỚC VÀNH KHÔNG QUÁ 61 CM#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
8085
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C1513#&LỐP XE 3.00-10 V9945 4PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
10245
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C1952#&LỐP XE 90/90-14 V9589 4PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
1087
HS编码
40118019
产品标签
herringbone tires
产品描述
C2521#&LỐP XE 4.00-8 V7566 6PR/TL HD - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE VÀ MÁY XÂY DỰNG, HẦM MỎ HOẶC XẾP DỠ CÔNG NGHIỆP, CÓ KÍCH THƯỚC VÀNH KHÔNG QUÁ 61 CM#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
công ty tnhh cao su thời ích
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
686
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C2420#&LỐP XE 90/80-17 KT975 6PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
goodtime investments
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
830
HS编码
40139031
产品标签
rear tube,front inner tube
产品描述
D17#&SĂM XE 4.00-8 TR4 - SĂM XE BẰNG CAO SU LOẠI DÙNG CHO MÁY THUỘC NHÓM 84.29 HOẶC 84.30 , PHÙ HỢP LẮP CHO LOẠI LỐP CÓ CHIỀU RỘNG KHÔNG QUÁ 450 MM#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
goodtime investments
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
1087
HS编码
40118019
产品标签
herringbone tires
产品描述
C2521#&LỐP XE 4.00-8 V7566 6PR/TL HD - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE VÀ MÁY XÂY DỰNG, HẦM MỎ HOẶC XẾP DỠ CÔNG NGHIỆP, CÓ KÍCH THƯỚC VÀNH KHÔNG QUÁ 61 CM#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
goodtime investments
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
92.5
HS编码
40118019
产品标签
herringbone tires
产品描述
C514#&LỐP XE 4.00-10 V7582 8PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE VÀ MÁY XÂY DỰNG, HẦM MỎ HOẶC XẾP DỠ CÔNG NGHIỆP, CÓ KÍCH THƯỚC VÀNH KHÔNG QUÁ 61 CM#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
goodtime investments
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
226.2
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C1925#&LỐP XE 110/90-13 V9546 4PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
goodtime investments
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
746
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C2236#&LỐP XE 80/90-17 V9568 4PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
goodtime investments
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
717.5
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C1960#&LỐP XE 140/60-14 V9003 6PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017662163
供应商
goodtime investments
采购商
mr.ngiev rith
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17189.58other
金额
1539
HS编码
40114000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
C2172#&LỐP XE 110/70-17 V9871 6PR/TL - LỐP LOẠI BƠM HƠI BẰNG CAO SU, CHƯA QUA SỬ DỤNG, LOẠI DÙNG CHO XE MÔ TÔ#&VN