以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-01-05共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mv tai kingdom公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
88
HS编码
08051010
产品标签
fresh orange
产品描述
QUẢ CAM TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
760
HS编码
22019090
产品标签
water
产品描述
NƯỚC LỌC THTRUE LOẠI 500ML X24 CHAI/THÙNG #&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
46
HS编码
07041020
产品标签
fresh chili,fresh vegetables
产品描述
SÚP LƠ XANH TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
96
HS编码
07019090
产品标签
vegetables
产品描述
KHOAI TÂY TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
57
HS编码
07097000
产品标签
spinach
产品描述
RAU CHÂN VỊT TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
42
HS编码
07093000
产品标签
aubergine
产品描述
CÀ TÍM TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
56
HS编码
08045020
产品标签
mangoes
产品描述
QUẢ XOÀI TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
215
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI GÀ ĐÔNG LẠNH#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
156
HS编码
03027300
产品标签
frozen carp
产品描述
CÁ CHÉP ƯỚP LẠNH #&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
450
HS编码
02031900
产品标签
fresh swine meat
产品描述
THỊT THĂN LỢN ƯỚP LẠNH#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
324
HS编码
04072100
产品标签
fresh eggs
产品描述
TRỨNG GÀ SỐNG THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS 15 QUẢ/KG#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
232
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
产品描述
NHO TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
19
HS编码
07032090
产品标签
frozen garlic
产品描述
TỎI TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3390other
金额
56
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
SU HÀO TƯƠI#&VN
交易日期
2021/01/05
提单编号
122100008575755
供应商
chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý hàng hải quảng ninh vosa quang ninh
采购商
mv tai kingdom
mv tai kingdom是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-05,mv tai kingdom共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mv tai kingdom的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mv tai kingdom在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。