供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1900.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM MARBLE (MARBLE) SALT WHITE COLOR HAS BEEN PROCESSED AND PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) MOUNTED WITH 7 TARPAULIN BARS 1 FACE (K.T5X40X1.2CM), THUNG SANH TAI MINE. ,KTCBCTYHOANG GIA#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1680
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM MILKY WHITE MARBLE (MARBLE) PROCESSED AND PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), 1-SIDED MINCED (KT 15X80X2.8CM), THUNG SANH TAI MINE, KTCBCTY HOANG FAMILY#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1411.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM MILKY WHITE MARBLE, PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), PEELED FLAT ON 1 SIDE (KT 5X20X1.4CM), THUNG SANH TAI MINE, KTCBCTY ROYAL#&VN
交易日期
2023/07/20
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2799.36
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM BLACK MARBLE (MARBLE) PROCESSED AND PROCESSED INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE), MOUNTED WITH 7 SINGLE-SIDED TARPAULINS (KT 5X40X1.2CM), THUNG SANH TAI MINE, KTCBCTY ROYAL#&VN
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
912.34
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 6X40X1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI HON MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
912.34
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE DERIVED FROM MILKY WHITE MARBLE (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) (KT 6X40X1.2CM) PROCESSED, GRINDED ON MORE THAN ONE SIDE, THUNG SANH TAI MINE, KTCB HOANG GIA CO. #&VN
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4920.698
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 6X40X1.8CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI HON MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4384.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 3X25X1.8 CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC PHẲNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4384.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE DERIVED FROM MILKY WHITE MARBLE (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) (KT 3X25X1.8 CM) PROCESSED AND PEELED FLAT ON ONE SIDE, THUNG SANH TAI MINE, KTCB HOANG CO. FAMILY#&VN
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4920.698
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM MILKY WHITE MARBLE (MARBLE) IN SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) (KT 6X40X1.8CM) PROCESSED, GRINDED ON MORE THAN ONE SIDE, THUNG SANH TAI MINE, KTCB HOANG GIA CO. #&VN
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5872.5
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 7.5X30X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC PHẲNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9123.84
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 6X40X1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI HON MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9123.84
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE DERIVED FROM MILKY WHITE MARBLE (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) (KT 6X40X1.2CM) PROCESSED, GRINDED ON MORE THAN ONE SIDE, THUNG SANH TAI MINE, KTCB HOANG GIA CO. #&VN
交易日期
2023/03/10
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5872.5
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM WHITE SALTED MARBLE (MARBLE) WITH STREAKS (FLAT AND SMOOTH SURFACE) (KT 7.5X30X1.5CM) PROCESSED AND PEELED OFF ON ONE SIDE, THUNG SANH TAI MINE, KTCB ROYAL COMPANY#&VN
交易日期
2023/02/26
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.san yuh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11745
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 7.5X30X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN BÓC PHẲNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @