产品描述
NEW GF RED GF BIG SPARROW ORNAMENT 100% WHITE OAK,MAPLE,BARK (WHITE OAK/QUERCUS ALBA, MAPLE/ACER RUBRUM,BEECH/FAGUS),BRAND:GUNNAR FLORNING,SXVN,NK-KT 6.4 *6.4*8 CM#&EN
交易日期
2023/07/27
提单编号
122300023414241
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
——
进口港
pointe des galets
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
——kg
金额
5937.12
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
NEW RED GF LITTLE SPARROW ORNAMENT 100% WHITE OAK,MAPLE, BEECH (WHITE OAK / QUERCUS ALBA, MAPLE / ACER RUBRUM, BEECH /FAGUS ), BRAND:GUNNAR FLORNING SXVN,WOOD NK- KT: 6.4 *6.4*8 CM#&EN
交易日期
2023/07/27
提单编号
122300023414241
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
——
进口港
pointe des galets
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
——kg
金额
12806
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
SPARROW FIGURE ORNAMENT XXL GF 100% NEW WHITE OAK (WHITE OAK / QUERCUS ALBA ), BRAND: GUNNAR FLORNING, SX VN, IMPORTED WOOD - KT: 6.4*6.4*8 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
16359.84
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CHÓ LỚN GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG , GỖ THÍCH (WHITE OAK / QUERCUS ALBA, MAPLE/ACER RUBRUM ) ,NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNIN, SXVN,GỖ NHẬP KHẨU-KÍCH THƯỚC: 9.1*9.1*24.4 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
58757.28
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CHIM SẺ LỚN GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG, GỖ THÍCH(WHITE OAK / QUERCUS ALBA, MAPLE / ACER RUBRUM ),NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX VN,GỖ NHẬP KHẨU - KÍCH THƯỚC: 6.4*6.4*13 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
11874.24
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CHIM SẺ VÀNG GF MỚI 100% BẰNG GỖ DẺ GAI(BEECH /FAGUS SYLVATICA ) , NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX TẠI VN,GỖ NHẬP KHẨU - KT: 7*6.6*8 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
19872
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH MÈO LỚN ĐEN XL GF MỚI 100% BẰNG GỖ DẺ GAI(BEECH /FAGUS SYLVATICA ) , NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX TẠI VN,GỖ NHẬP KHẨU - KT: 12*15*70 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
8568
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ DÙNG KHAY LỚN GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG (WHITE OAK / QUERCUS ALBA), MDF, NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX VN,GỖ NHẬP KHẨU - KÍCH THƯỚC: 32*15*2 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
5241.6
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ DÙNG KHAY NHỎ GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG (WHITE OAK / QUERCUS ALBA), MDF, NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX VN,GỖ NHẬP KHẨU - KÍCH THƯỚC: 32*15*2 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
4646.88
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CHUỘT GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG, GỖ THÍCH(WHITE OAK / QUERCUS ALBA, MAPLE / ACER RUBRUM ),NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX VN,GỖ NHẬP KHẨU - KÍCH THƯỚC: 6.4*6.4*8 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
9263.52
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CHÓ TRUNG GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG , GỖ THÍCH(WHITE OAK / QUERCUS ALBA, MAPLE/ACER RUBRUM ),NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SXVN,GỖ NHẬP KHẨU -KÍCH THƯỚC: 7.9*7.9*17.9 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
10473.12
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH MÈO LỚN ĐEN GF MỚI 100% BẰNG GỖ DẺ GAI(BEECH /FAGUS SYLVATICA ) , NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX TẠI VN,GỖ NHẬP KHẨU - KT: 7*6.6*23 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
6562.08
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ DÙNG KHAY TRUNG BÌNH GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG (WHITE OAK / QUERCUS ALBA), MDF, NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SX VN,GỖ NHẬP KHẨU - KÍCH THƯỚC: 22*15*2 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
15009.12
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH TƯỢNG SƯ TỬ GF MỚI 100% BẰNG GỖ SỒI TRẮNG , GỖ THÍCH(WHITE OAK / QUERCUS ALBA, MAPLE/ACER RUBRUM ) NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING,SX TẠI VIỆT NAM,GỖ NHẬP KHẨU -KT: 8.5*6.5*18 CM#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014984166
供应商
denc wood ltd.
采购商
lyngby as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Denmark
重量
10512.24other
金额
4757.76
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CHÓ NHỎ GF MỚI 100%BẰNG GỖ SỒI TRẮNG ,GỖ THÍCH(WHITE OAK / QUERCUS ALBA, MAPLE / ACER RUBRUM ),NHÃN HIỆU: GUNNAR FLORNING, SXVN,GỖ NHẬP KHẨU - KÍCH THƯỚC: 6.4*6.4*11.4 CM#&VN