产品描述
DRIED COCONUT JELLY PIECES ARE DERIVED FROM CELLULOSE/ DRY BIOCELLULOSE SHEET (HMF01-1322-3-40), CUT THIN AND SHAPED (USED AS A MASK). SIZE: 21.5X24.5CM. 100% NEW PRODUCT #&VN
交易日期
2023/10/23
提单编号
122300025887470
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4000
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
DRIED COCONUT JELLY IS DERIVED FROM CELLULOSE / DRY BIO-CELLULOSE SHEET (HMF01-1322-3-40), CUT THIN AND SHAPED (USED AS A MASK). SIZE: 21.5X24.5CM. 100% NEW PRODUCT #&VN
交易日期
2023/10/02
提单编号
122300025302523
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10234
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
COCONUT JELLY PIECES ARE DERIVED FROM CELLULOSE/BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1311-0, CUT THIN AND SHAPED (USED AS A MASK). SIZE: 21.5X24.5CM. 100% NEW PRODUCT #&VN
交易日期
2022/09/13
提单编号
122200020577594
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
——
进口港
narita apt tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
132other
金额
8229
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MIẾNG THẠCH DỪA ĐƯỢC DẪN SUẤT TỪ CELLULOSE/BIO-CELLULOSE SHEET HMF01-1322-3-60, ĐÃ CẮT MỎNG VÀ ĐỊNH HÌNH (DÙNG LÀM MẶT NẠ), KÍCH THƯỚC: 24.5X21CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/13
提单编号
122200020577594
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8229
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
COCONUT JELLY IS DERIVED FROM CELLULOSE/BIO-CELLULOSE SHEET HMF01-1322-3-60, SLICED AND SHAPED (FOR USE AS A MASK), SIZE: 24.5X21CM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/03/24
提单编号
122200015726320
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
——
进口港
tokyo tokyo jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
175other
金额
10850
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MIẾNG THẠCH DỪA ĐƯỢC DẪN SUẤT TỪ CELLULOSE/BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1322-3, ĐÃ CẮT MỎNG VÀ ĐỊNH HÌNH (DÙNG LÀM MẶT NẠ). KÍCH THƯỚC: 21.5X24.5CM. HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/03/24
提单编号
122200015726320
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
——
进口港
tokyo tokyo jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
175other
金额
35
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MIẾNG THẠCH DỪA ĐƯỢC DẪN SUẤT TỪ CELLULOSE/BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1322-3, ĐÃ CẮT MỎNG VÀ ĐỊNH HÌNH (DÙNG LÀM MẶT NẠ). KÍCH THƯỚC: 21.5X24.5CM. HÀNG FOC. HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017197598
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
123other
金额
3710
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MIẾNG THẠCH DỪA ĐƯỢC DẪN SUẤT TỪ CELLULOSE/BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1322-3, ĐÃ CẮT MỎNG VÀ ĐỊNH HÌNH (DÙNG LÀM MẶT NẠ). HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017197598
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123other
金额
3710
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MIẾNG THẠCH DỪA ĐƯỢC DẪN SUẤT TỪ CELLULOSE/BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1322-3, ĐÃ CẮT MỎNG VÀ ĐỊNH HÌNH (DÙNG LÀM MẶT NẠ). HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017197598
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123other
金额
11.2
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MIẾNG THẠCH DỪA ĐƯỢC DẪN SUẤT TỪ CELLULOSE/BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1322-3, ĐÃ CẮT MỎNG VÀ ĐỊNH HÌNH (DÙNG LÀM MẶT NẠ). HÀNG FOC. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017197598
供应商
an nam cosmetic co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
123other
金额
11.2
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
MIẾNG THẠCH DỪA ĐƯỢC DẪN SUẤT TỪ CELLULOSE/BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1322-3, ĐÃ CẮT MỎNG VÀ ĐỊNH HÌNH (DÙNG LÀM MẶT NẠ). HÀNG FOC. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/06/29
提单编号
122100013450699
供应商
dai tuong lam co.ltd.
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
105other
金额
8734.4
HS编码
39207999
产品标签
mixed cellulose ester
产品描述
TẤM CELLULOSE LÀM MẶT NẠ CHƯA CÓ MỸ PHẨM, KÍCH THƯỚC TẤM 246MMX210MM - BIOCELLULOSE SHEET HMF01-1311-0. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
a2k joint stock co
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
24600
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRLE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE L, (QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI), HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
a2k joint stock co
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
41000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE S, (QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI), HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
a2k joint stock co
采购商
sunocs co.ltd.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
41000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRLE KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, SIZE S, (QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 1 KIỆN/2 THÙNG, 1 THÙNG/10 HỘP, 1 HỘP/100 CÁI), HIỆU K GLOVE SẢN XUẤT BỞI CÔNG TY CỔ PHẦN A2K, MỚI 100%#&VN