以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25共计322笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh bioleader公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.8233
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ lành thương. Mã ESHA405 - Đường kính 4.0 Cao 5.0 / Healing Abutment 4.0 H 5.0 JDEvolution S - Code ESHA405 . Mới 100% 01 Cái/Hộp ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1030.388
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ lành thương. Mã EVCAHC: - Cao 3.5 / Healing cap conical abutment H3.5 JDEvolution Plus - Code EVCAHC: . Mới 100% 01 Cái/Hộp . Hãn...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1133.427
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã EVCATANEC: / Temporary cylinder non engaging Conical Abutment JDEvolution Plus - Code EVCATANEC: . Mới 100% 01 Cái/Hộ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.43105
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ESCA30C - Cao 3.0 / Straight Conical abutment H3.0 JDEvolution S - Code ESCA30C . Mới 100% 01 Cái/Hộp . Hãng sx: JDen...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.43105
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ICCA30C. - Cao 3.0 / Straight Conical Abutment H3.0 JDIcon Plus - Code ICCA30C. . Mới 100% 01 Cái/Hộp . Hãng sx: JDen...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
494.5863
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã EVNCA15TSC: - Cao 1.5 / Tissue Lovers Straight Conical Abutment H1.5 JDEvolution Plus - Code EVNCA15TSC: . Mới 100% 0...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.43105
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ESCA15C - Cao 1.5 / Straight Conical abutment H1.5 JDEvolution S - Code ESCA15C . Mới 100% 01 Cái/Hộp . Hãng sx: JDen...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278.2049
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ICCA3035C. - Nghiêng 30 độ Cao 3.5 / 300 Angulated Conical Abutment H3.5 JDIcon Plus - Code ICCA3035C. . Mới 100% 01 ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1391.0245
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã EVCA1735C - Nghiêng 17 độ Cao 3.5 / 170 Angulated Conical Abutment H3.5 JDEvolution - Code EVCA1735C . Mới 100% 01 Cá...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278.2049
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ICCA1725C. - Nghiêng 17 độ Cao 2.5 / 170 Angulated Conical Abutment H2.5 JDIcon Plus - Code ICCA1725C. . Mới 100% 01 ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278.2049
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ICCA3025C. - Nghiêng 30 độ Cao 2.5 / 300 Angulated Conical Abutment H2.5 JDIcon Plus - Code ICCA3025C. . Mới 100% 01 ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.10245
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ESCA3035C - Nghiêng 30 độ Cao 3.5 / 300 Angulated Conical Abutment H3.5 JDEvolution S - Code ESCA3035C . Mới 100% 01 ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1391.0245
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã EVCA3025TSC: - Nghiêng 30 độ Cao 2.5 / Conical Abutment Tissue Angulated 300 H2.5 JDEvolution Plus - Code EVCA3025TSC...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.10245
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ESCA1735C - Nghiêng 17 độ Cao 3.5 / 170 Angulated Conical Abutment H3.5 JDEvolution S - Code ESCA1735C . Mới 100% 01 ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827537020
供应商
jdentalcare s.r.l.
采购商
công ty tnhh bioleader
出口港
modena
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278.2049
HS编码
90212920
产品标签
——
产品描述
Trụ nâng đỡ. Mã ICCA1735C. - Nghiêng 17 độ Cao 3.5 / 170 Angulated Conical Abutment H3.5 JDIcon Plus - Code ICCA1735C. . Mới 100% 01 ...
展开
công ty tnhh bioleader是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,công ty tnhh bioleader共有322笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh bioleader的322笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh bioleader在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。