产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN
交易日期
2021/02/03
提单编号
772791030277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
saly vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED SHRIMP, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 2 BAG, MANUFACTURER: HONG KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/02/03
提单编号
772791030277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
saly vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
3
HS编码
10089000
产品标签
black millet
产品描述
FLOUR, WEIGHT: 0.8KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, PN NUMBER: 210348491570, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: MASAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT LÀM BÁNH CANH#&VN
交易日期
2021/02/03
提单编号
772791030277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
saly vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
12
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN VẢI#&VN
交易日期
2021/02/03
提单编号
772791030277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
saly vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
14
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
FRUIT CAKE, 7 BAG, WEIGHT: 0.25KG/BAG, MANUFACTURER: NHA AN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT TRÁI CÂY#&VN
交易日期
2021/02/03
提单编号
772791030277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
saly vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
2
HS编码
95059000
产品标签
carnival
产品描述
PLASTIC TOOLS FOR TETHOLIDAY, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DỤNG CỤ TRANG TRÍ TẾT#&VN
交易日期
2021/02/03
提单编号
772791030277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
saly vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
3
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
SPONGY PIECE, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỤC XỐP TRANG TRÍ#&VN
交易日期
2021/02/03
提单编号
772791030277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
saly vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
4
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
产品描述
PLASTIC FLOWER, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÓ HOA NHỰA#&VN