供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
30
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MƠ XÍ MUỘI (150G/TÚI)NSX: THANH LOC SEAFOOD PRODUCTION FACILITYĐC: 51 YEN PHU, TAY HO, HA KHÔNGINSX: 22/09/2020 HSD: 21/09/2021#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT CHÙM RUỘT DẺO (5KG/TÚI)NSX: XU GO PRODUCTION FACILITYĐC: 269 KINH TREN HAMLET, BINH AN COMMUE, GO CONG DONG DISTRICT, TIEN GIANG PROVINCENSX: 22/01/2021 HSD: 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2.5
HS编码
21039019
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT GIA VỊ BÒ KHO (25G/TÚI)TP: (HẠT ĐIỀU ĐỎ, ỚT KHÔ, TIỂU HỒI, THẢO QUẢ, ĐINH HƯƠNG, MÀU TỔNG HỢP)NSX: KIM HUNG CO.,LTD NSX: 15/01/2021 HSD: 15/01/2023#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
21039019
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT NGŨ VỊ HƯƠNG (10G/TÚI)TP: (ĐẠI HỒI, TIỂU HỒI, ĐINH HƯƠNG, THẢO QUẢ, QUẾ, HẠT ĐIỀU ĐỎ, MUỐI ĂN)NSX: HAU SANH CO.,LTD NSX: 01/09/2020 HSD: 01/09/2022#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9
HS编码
16055490
产品标签
squid
产品描述
KHÔ CÁ LÓC CÀ MAU (2.5KG/ TÚI)NSX: DAC SAN MUI CA MAUĐC: 629/30 NGUYEN DINH CHIEU, WARD 2, DISTRICT 3, HO CHI MINH CITYNSX: 26/10/2020 HSD: 25/07/2021#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
24
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
BÁNH SÂU (200G/TÚI)NSX: THUAN PHONG FACILITY ĐC: 63/20/2B LE DINH CAN, TAN TAO, BINH TAN, HCM CITY NSX: 28/03/2021 HSD: 27/03/2022#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KỀM INOX KHÔNG HIỆUNSX: KEM NGHIA CO.,LTDĐC:700/15 LAC LONG QUAN, WARD 9, TAN BINH DISTRICT, HO CHI MINH CITY#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
25
HS编码
16055490
产品标签
squid
产品描述
CÁ CƠM KHO CAY (2.1KG/TÚI)NSX: KHANH HOA SEAFOOD ĐC: KHÔNG 47 DIEN BIEN PHU, VINH HOA, NHA TRANGNSX: 03/03/2021 HSD: 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
18
HS编码
16055490
产品标签
squid
产品描述
KHÔ CÁ LÓC CÀ MAU (2.6KG/ TÚI)NSX: DAC SAN MUI CA MAUĐC: 629/30 NGUYEN DINH CHIEU, WARD 2, DISTRICT 3, HO CHI MINH CITYNSX: 26/10/2020 HSD: 25/07/2021#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6
HS编码
16055490
产品标签
squid
产品描述
KHÔ MỰC (1.7KG/TÚI)NSX: MS THAM FOOD ĐC: 421 STREET 23/10, VINH HIEP, NHA TRANGNSX: 20/11/2020 HSD: 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
70
HS编码
16055490
产品标签
squid
产品描述
KHÔ MỰC CÁN TẨM (250G/TÚI)NSX: AN VINH TRADING SERVICE CO.,LTDĐC: 87/23 PHANVAN HON, TAN THOI NHAT, DISTRICT 12, HCMNSX: 21/01/2021 HSD: 6 MONTHS#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
18
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
DANH THIẾP " PHỞ VIET NAM" (200CÁI/TÚI)SIZE: 8*5CMNSX: MINH TAM 3D CARDSĐC: 91/1B, KP. 6, P.TAN THOI NHAT, DISTRICT 12, HO CHI MINH CITY#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO DÀI TAY NỮKHÔNG HIỆUSIZE: 2NSX: TUONG DUY GARMENT CO., LTD ĐC: 449 TRUONG CHINH ST, WARD 14, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
161
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG VẢI 2 LỚP COTTON MỚI 100% SIZE: 16X14 CMNSX: HANH HAN GARMENT PRODUCTION TRADING CO., LTDĐC: 965/16/19 QUANG TRUNG STR, WARD 14, GO VAP DISTRICT, HCMCUSES: SUN AND DUST PROTECTION#&VN
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bamboo pacific
采购商
hatien kyte
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ĐẦM NỮ COTTONHIỆU: MUKOO SIZE: S NSX: MYMY-CLOTH TUNIC SHOPĐC: 29 STREET KHÔNG. 2, DONG HUNG THUAN WARD, DISTRICT 12, HO CHI MINH CITY#&VN