供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT THẢO DƯỢC,100GR/TÚI, NSX: CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI THIEN HY, HSD:: 20/06/2022 (TP: LÁ ĐINH HƯƠNG, DÙNG XÔNG MẶT CẢI THIỆN ĐƯỜNG HÔ HẤP, KHÍ QUẢN#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
42
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BỘT NGŨ CỐC TRƯỜNG THỌ, 600GR/HỘP, NSX: CAT THUY, HSD: 01/01/2022, TP: NGŨ CỐC (100%) GỒM: GẠO LỨT, YẾN MẠCH, HẠT SEN, ĐẬU XANH, CD: DÙNG ĐỂ UỐNG BỔ SUNG CHẤT DINH DƯỠNG CHO CƠ THỂ#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
232.5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
ĐẬU NÀNH SẤY GIÒN, 2KG/TÚI, NSX: CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CO BA CHANG, HSD:: 20/10/2021#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
ẤM ĐỂ XÔNG MẶT, NSX: CONG TY A.M.M THIEN TAO#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
24
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
MÍT SẤY, 1KG/TÚI, NSX: CO SO SAN XUAT BANH MUT THANH LONG, HSD: 22/04/2022#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
21
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
产品描述
TRÀ CHÙM BAO SẤY KHÔ,400GR/TÚI, NSX: CONG TY A.M.M THIEN TAO, HSD: 18 THÁNG#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
16.4
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
CỐM GẠO LỨT RONG BIỂN,500GR/TÚI, NSX: CONG TY CP THUC PHAM AN KHANG, HSD:: 20/04/2022#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2.5
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THẢO DƯỢC XÔNG HƠI,1KG/TÚI, NSX: CONG TY A.M.M THIEN TAO, NSX: 20/12/2020, HSD:: 20/06/2022 (THÀNH PHẦN: THÂN TRE KHÔ, TANG HỌP MÂY,ĐIA RẢN, DÀNG NẢI MÂY,CÔNG DỤNG: XÔNG NGƯỜI GIẢI CẢM)#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
35
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG CAO AN XOA HỖ TRỢ TỐT CHO GAN), 100GR/HỘP, TP: CAO AN XOA, CAO NẤM LIM XANH, CD: GIÚP THANH NHIỆT, GIẢI ĐỘC CƠ THỂ, NSX: 26/03/2021, HSD: 26/03/2023#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh ánh sáng toàn cầu
采购商
joann tu