产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 400X400X14MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
35743.8
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1200X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
13286.02
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1800X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
19069.44
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1500X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
23875.75
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 2100X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
1647
HS编码
68118990
产品标签
fibre-cement
产品描述
PHỤ KIỆN NÓC LỢP (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG). KÍCH THƯỚC 1080X330, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
19509.52
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 1800X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017161986
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
1830
HS编码
68118990
产品标签
fibre-cement
产品描述
PHỤ KIỆN NÓC LỢP (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG). KÍCH THƯỚC 1080X330, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017163077
供应商
v.itd co.ltd.
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
37201.83
HS编码
68118100
产品标签
cellulose,asbestos
产品描述
TẤM LỢP LÀN SÓNG (ĐƯỢC TẠO THÀNH TỪ XI MĂNG, BỘT GIẤY, NHỰA TỔNG HỢP POLYVINYL ALCOHOL DÙNG ĐỂ LỢP MÁI NHÀ, KHÔNG CHỨA AMIANG), KÍCH THƯỚC 2400X920X6.0MM, MÀU XÁM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010635998
供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78624other
金额
10584
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 400X400X14MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010636720
供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78624other
金额
10584
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 400X400X14MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010637133
供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52416other
金额
7056
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 400X400X14MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009440802
供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
55000other
金额
7000
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 400X400X14MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009441659
供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
76024other
金额
10500
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 400X400X14MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009457734
供应商
công ty cổ phần kinh doanh xuất nhập khẩu gốm đất việt
采购商
construa ltda.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78000other
金额
10500
HS编码
69072291
产品标签
ceramic
产品描述
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT NUNG LOẠI KHÔNG TRÁNG MEN (CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH), KT 400X400X14MM LIGHT RED, MỚI100% ,XUẤT XỨ VIỆT NAM #&VN