供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
258
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
CARD TÍN HIỆU IO16 ĐẦU VÀO RA (CLSRIO16), HÀNG LÀ BỘ PHẬN THIẾT BỊ CỦA THANG MÁY,NSX: SCHNEIDER MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
330
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐẤU NHÓM LF-12, HÀNG LÀ BỘ PHẬN THIẾT BỊ CỦA THANG MÁY, ĐIỆN ÁP: 24V DC. HÃNG SX: SCHNEIDER. MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
2100
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
PHỤ TÙNG THANG MÁY:BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÍNH CỦA THANG MÁY,MODEL:LISA20PB (DLSRLISA20PB),CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, KẾT NỐI VÀ XỬ LÝ TOÀN BỘ HỆ THỐNG TÍN HIỆU CỦA THANG MÁY,NSX: SCHNEIDER, MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
802
HS编码
85312000
产品标签
light emit diodes,lcd
产品描述
BẢNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ DẠNG MA TRẬN LÊN XUỐNG CỦA THANG MÁY LBDB-10 96X64 MM (CLLBDB10), CÓ GẮN MÀN HÌNH ĐI-ỐT PHÁT QUANG (LED). NSX: SCHNEIDER. MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
200
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG DÙNG CHO THANG MÁY, MODEL LISA20HT (CAMPHTLI20), HÀNG LÀ BỘ PHẬN THIẾT BỊ CỦA THANG MÁY. HÀNG MỚI 100%.#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
1100
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
CARD RƠ-LE LISA20 DÙNG CHO THANG MÁY LISA20RB (DLSRLISA20RB), HÀNG LÀ BỘ PHẬN THIẾT BỊ CỦA THANG MÁY,NSX: SCHNEIDER, MỚI 100%.#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
456
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
HỆ TRUNG CHUYỂN TÍN HIỆU CỦA THANG MÁY APO14 (CLAPO14), CHUYỂN TÍN HIỆU TỪ BO MẠCH VI XỬ LÝ (MỤC 6) TỚI CABIN THANG MÁY, HÀNG LÀ BỘ PHẬN THIẾT BỊ CỦA THANG MÁY. NSX: SCHNEIDER. MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
770
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
PHỤ TÙNG THANG MÁY:BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÍNH CỦA THANG MÁY,MODEL: LISA21PB (CLAFRALI21),CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, KẾT NỐI VÀ XỬ LÝ TOÀN BỘ HỆ THỐNG TÍN HIỆU CỦA THANG MÁY,NSX: SCHNEIDER, MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/04/07
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5
金额
5300
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
CARD TRUNG CHUYỂN TÍN HIỆU CỦA THANG MÁY LBM9 (CLLBM08) TRUNG CHUYỂN( NHẬN, TRẢ) TÍN HIỆU THANG MÁY TỪ NÚT BẤM THANG MÁY TỚI BO VI XỬ LÝ TRUNG TÂM ( MỤC 6) . NSX: SCHNEIDER. MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/10/07
提单编号
122200021246998
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13.5other
金额
764.4
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
HỆ TRUNG CHUYỂN TÍN HIỆU CỦA THANG MÁY APO14 (CLAPO14), CHUYỂN TÍN HIỆU TỪ BO MẠCH VI XỬ LÝ (MỤC 1) TỚI CABIN THANG MÁY, HÀNG LÀ BỘ PHẬN THIẾT BỊ CỦA THANG MÁY. NSX: SCHNEIDER. MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/10/07
提单编号
122200021246998
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
kuwait
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
161.7
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
LF-12 GROUPING CONTROL PANEL, ROW IS ELEVATOR EQUIPMENT PART, VOLTAGE: 24V DC. MANUFACTURER: SCHNEIDER. 100% NEW#&DE
交易日期
2022/10/07
提单编号
122200021246998
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13.5other
金额
328.3
HS编码
85312000
产品标签
light emit diodes,lcd
产品描述
BẢNG HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ BÁO SỐ TẦNG, CHIỀU LÊN XUỐNG CỦA THANG MÁY LISY7 (CALISY7) 7INCH, CÓ GẮN MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG (LCD), 156.7X89.10MM, BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN THANG MÁY.MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/10/07
提单编号
122200021246998
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13.5other
金额
9114
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
PHỤ TÙNG THANG MÁY:BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÍNH CỦA THANG MÁY,MODEL:LISA-10 (CLSRLISA10),CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, KẾT NỐI VÀ XỬ LÝ TOÀN BỘ HỆ THỐNG TÍN HIỆU CỦA THANG MÁY,NSX: SCHNEIDER, MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/10/07
提单编号
122200021246998
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
kuwait
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
328.3
HS编码
85312000
产品标签
light emit diodes,lcd
产品描述
ELECTRONIC DISPLAY BOARD INDICATING FLOOR NUMBER, UP AND DOWN DIRECTION OF 7 INCH LISY7 (CALISY7) ELEVATOR, FITTED WITH LIQUID CRYSTAL DISPLAY (LCD), 156.7X89.10MM, PART OF ELEVATOR CONTROL DEVICE. 100% BRAND NEW #&DE
交易日期
2022/10/07
提单编号
122200021246998
供应商
cong ty tnhh cong nghe doza
采购商
jakchai eakwong
出口港
——
进口港
kuwait
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
764.4
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
THE SIGNAL TRANSFER SYSTEM OF THE ELEVATOR APO14 (CLAPO14), TRANSMITS THE SIGNAL FROM THE MICROPROCESSOR BOARD (ITEM 1) TO THE ELEVATOR CABIN, WHICH IS AN EQUIPMENT PART OF THE ELEVATOR. NSX: SCHNEIDER. 100% NEW#&DE