供应商
công ty tnhh mộc phước sanh
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18200other
金额
16660
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VỈ LÓT SÀN 12 NAN, ĐÃ LẮP GHÉP BẰNG GỖ TRÀM, ĐẾ VỈ NHỰA, SIZE: 30X30 X2.4CM, 01 BỘ=09 CÁI . HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015027612
供应商
công ty tnhh mộc phước sanh
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18200other
金额
11880
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VỈ LÓT SÀN 4 NAN, ĐÃ LẮP GHÉP BẰNG GỖ TRÀM, ĐẾ VỈ NHỰA, SIZE: 30X30 X2.4CM, 01 BỘ=09 CÁI . HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017318557
供应商
công ty tnhh gỗ t.a
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2156other
金额
5640
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ DÉP1 TẦNG BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC: 360X470X630MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017318557
供应商
t.a furniture co.ltd.
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2156other
金额
5640
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ DÉP1 TẦNG BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC: 360X470X630MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017318557
供应商
t.a furniture co.ltd.
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2156other
金额
10270
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ DÉP 2 TẦNG BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC: 490X470X630MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017318557
供应商
công ty tnhh gỗ t.a
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2156other
金额
10270
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ DÉP 2 TẦNG BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC: 490X470X630MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015711119
供应商
công ty tnhh mộc phước sanh
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18200other
金额
6480
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VỈ LÓT SÀN 4 NAN, ĐÃ LẮP GHÉP BẰNG GỖ TRÀM, ĐẾ VỈ NHỰA, SIZE: 30X30 X2.4CM, 01 BỘ=09 CÁI . HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015711119
供应商
công ty tnhh mộc phước sanh
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18200other
金额
21560
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VỈ LÓT SÀN 12 NAN, ĐÃ LẮP GHÉP BẰNG GỖ TRÀM, ĐẾ VỈ NHỰA, SIZE: 30X30 X2.4CM, 01 BỘ=09 CÁI . HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012675503
供应商
công ty tnhh gỗ t.a
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3152other
金额
5070
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ NGỒI BẰNG GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: 405X330X610MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012675503
供应商
công ty tnhh gỗ t.a
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3152other
金额
5239
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ NGỒI BẰNG GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: 405X330X610MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012675503
供应商
công ty tnhh gỗ t.a
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3152other
金额
470
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ DÉP 1 TẦNG BẰNG GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: 294X100X150MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012675503
供应商
công ty tnhh gỗ t.a
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3152other
金额
4740
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ DÉP 2 TẦNG BẰNG GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: 294X100X429MM, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. NSX: CÔNG TY TNHH GỖ T.A, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mộc phước sanh
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
24500
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VĨ (PANEN) LÓT SÀN 12 NAN, ĐÃ LẮP GHÉP BẰNG GỖ TRÀM, ĐẾ VĨ NHỰA, SIZE: 30X30 X2.4CM, 01 BỘ09 CÁI . HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mộc phước sanh
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10692
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VĨ (PANEN) LÓT SÀN 04 NAN, ĐÃ LẮP GHÉP BẰNG GỖ TRÀM, ĐẾ VĨ NHỰA, SIZE: 30X30 X2.4CM, 01 BỘ09 CÁI. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mộc phước sanh
采购商
songwon co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17136
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VĨ (PANEN) LÓT SÀN 12 NAN, ĐÃ LẮP GHÉP BẰNG GỖ TRÀM, ĐẾ VĨ NHỰA, SIZE: 30X30 X2.4CM, 01 BỘ09 CÁI. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN