产品描述
GĂNG TAY NITRILE(KO PHẢI GĂNG TAY Y TẾ),CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KO BỘT, N/H:KICHY, LOẠI CHƯA TIỆT TRÙNG, SIZE S, ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/1 THÙNG. NSX: KICHY VIET NAM CO.,LTD MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009505256
供应商
công ty tnhh kagi international
采购商
ebestpro
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6403.5other
金额
2760
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE(KO PHẢI GĂNG TAY Y TẾ),CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KO BỘT, N/H:KICHY, LOẠI CHƯA TIỆT TRÙNG, SIZE XL,ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/1 THÙNG. NSX: KICHY VIET NAM CO.,LTD MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009505256
供应商
công ty tnhh kagi international
采购商
ebestpro
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6403.5other
金额
98348
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE(KO PHẢI GĂNG TAY Y TẾ),CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KO BỘT, N/H:KICHY, LOẠI CHƯA TIỆT TRÙNG,SIZE M, ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/1 THÙNG. NSX: KICHY VIET NAM CO.,LTD MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009505256
供应商
công ty tnhh kagi international
采购商
ebestpro
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6403.5other
金额
27048
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY NITRILE(KO PHẢI GĂNG TAY Y TẾ),CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KO BỘT, N/H:KICHY, LOẠI CHƯA TIỆT TRÙNG,SIZE L,ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/1 THÙNG. NSX: KICHY VIET NAM CO.,LTD MỚI 100%#&VN