产品描述
WHITE CHARCOAL FROM GARDEN-GROWN LYCHEE WOOD (ASH CONTENT 2.83%, FIXED CARBON C 94.46%; CALORIFIC VALUE Q 7715 KCAL/KG, S CONTENT 0.098%), LENGTH 2-5CM, DIAMETER 3-4CM, WEIGHT 50- 100G/TABLET (9KG/BOX)#&VN
交易日期
2024/04/08
提单编号
122400026359676
供应商
ptt trade services and consulting company limited
采购商
one muyeog
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
15664kg
金额
7832
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
CHARCOAL (BLACK CHARCOAL) FROM ALL KINDS OF PLANTED FOREST WOOD (MELALEUCA, JACKFRUIT, MANGO, CINNAMON...) 3-7CM LONG, 2-5CM DIAMETER, GR: 10KG/BOX, NET: 8.8KG X1780 BOXES. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2023/03/15
提单编号
122300019163139
供应商
van an gt co.ltd.
采购商
one muyeog
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13948kg
金额
6974
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
CHARCOAL (BLACK CHARCOAL) FROM MIXED WOOD FROM PLANTED FORESTS (MELALEUCA, JACKFRUIT, MANGO, CINNAMON...) IS 5-7CM LONG, 2-3CM IN DIAMETER, GR: 10KG/VALVE. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/03/15
提单编号
——
供应商
van an gt co.ltd.
采购商
one muyeog
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
15850
金额
6974
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
THAN CỦI (THAN ĐEN) TỪ GỖ TẠP RỪNG TRỒNG CÁC LOẠI( TRÀM, MÍT, XOÀI, QUẾ...) DÀI 5-7CM, ĐƯỜNG KÍNH 2-3CM, GR: 10KG/THUNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/10/20
提单编号
122200020775762
供应商
thanh an consulting trading services co.ltd.
采购商
one muyeog
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
14652kg
金额
7326
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
CHARCOAL (BLACK CHARCOAL) FROM MIXED WOOD FROM PLANTED FORESTS (MELALEUCA, JACKFRUIT, MANGO, CINNAMON...) IS 5-7CM LONG, 2-3CM IN DIAMETER, GR: 10KG/VALVE. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/10/20
提单编号
122200020775762
供应商
thanh an consulting trading services co.ltd.
采购商
one muyeog
出口港
——
进口港
busan new port
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
16650other
金额
7326
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI (THAN ĐEN) TỪ GỖ TẠP RỪNG TRỒNG CÁC LOẠI( TRÀM, MÍT, XOÀI, QUẾ...) DÀI 5-7CM, ĐƯỜNG KÍNH 2-3CM, GR: 10KG/THUNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
thanh an consulting trading services co.ltd.
采购商
one muyeog
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7326
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI (THAN ĐEN) TỪ GỖ TẠP RỪNG TRỒNG CÁC LOẠI( TRÀM, MÍT, XOÀI, QUẾ...) DÀI 5-7CM, ĐƯỜNG KÍNH 2-3CM, GR: 10KG/THUNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013941298
供应商
van an gt co.ltd.
采购商
one muyeog
出口港
——
进口港
busan new port kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
12400other
金额
5128.64
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016736878
供应商
công ty tnhh kinh doanh tổng hợp sao sáng
采购商
one muyeog
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
12350other
金额
5107.96
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016473524
供应商
công ty tnhh kinh doanh tổng hợp sao sáng
采购商
one muyeog
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
12250other
金额
5066.6
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016124387
供应商
công ty tnhh kinh doanh tổng hợp sao sáng
采购商
one muyeog
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
22400other
金额
9264.64
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100015944227
供应商
công ty tnhh kinh doanh tổng hợp sao sáng
采购商
one muyeog
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
12250other
金额
5066.6
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015296487
供应商
charcoal family joint stock company
采购商
one muyeog
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
21650other
金额
24897.5
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI RỪNG TRỒNG, SIZE 5-7 CM, ĐƯỜNG KÍNH 4-4,5CM HÀM LƯỢNG TRO < 3%, C > 70%, Q > 7000 KCAL/KG, S < 0,2%. (NET: 9 KG/THÙNG, GR: 10KG/THÙNG). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001396e+14
供应商
công ty tnhh kinh doanh tổng hợp sao sáng
采购商
one muyeog
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
22400other
金额
9264.64
HS编码
4402909020
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...), ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012922718
供应商
an thanh business trading limited company
采购商
one muyeog
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24450other
金额
10112.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
THAN MÙN CƯA ĐƯỢC GHÉP ĐỐT TỪ MÙN CỦA GỖ TẠP( THÔNG, NHÃN, VẢI...) ĐÓNG THÀNH THANH, DÀI TỪ 5 ĐẾN15CM, ĐƯỜNG KÍNH 4CM,( NET: 8.8KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG), HÀNG MỚI 100%#&VN
one muyeog是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-04-25,one muyeog共有22笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。