供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belarus
重量
——kg
金额
39892.5
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
BAGGED CASSAVA STARCH; UNIFORMLY PACKAGED AT 25KG/BAG, GROSS WEIGHT 25.1 KG/BAG. 100% NEW PRODUCT, MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2023/05/18
提单编号
——
供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belarus
重量
——kg
金额
40095
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
BAGGED TAPIOCA STARCH; PACKED UNIFORMLY 25KG/BAG, GROSS WEIGHT 25.1 KG/BAG. 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2023/02/16
提单编号
——
供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belarus
重量
——
金额
41600
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO; ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 25,1 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belarus
重量
——
金额
42000
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO, NHÃN HIỆU CON NGỰA; ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50,2 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belarus
重量
——
金额
42000
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO, NHÃN HIỆU CON NGỰA; ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50,2 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN @
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Belarus
重量
——kg
金额
42000
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
BAGGED TAPIOCA STARCH, HORSE BRAND; PACKING UNIFORMLY 50KG/BAG, GROSS WEIGHT 50.2 KG/BAG. 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2022/08/20
提单编号
——
供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23700
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO, NHÃN HIỆU CON NGỰA; ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50,2 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN @
交易日期
2022/08/20
提单编号
——
供应商
eximzone import export company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
23700
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
BAGGED TAPIOCA STARCH, HORSE BRAND; PACKING UNIFORMLY 50KG/BAG, GROSS WEIGHT 50.2 KG/BAG. 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
phuc thinh agro -forestry processing and processing joint stock company
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO, NHÃN HIỆU ĐẠI BÀNG. ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50,2 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN @
交易日期
2022/04/25
提单编号
122200016648964
供应商
phuc thinh production processing of agricultural and forestry products materials agriculture
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
vladivostok ru
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
37097.8other
金额
42677.25
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO, NHÃN HIỆU ĐẠI BÀNG. ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50,2 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN @
交易日期
2022/01/12
提单编号
122200013856198
供应商
phuc thinh production processing of agricultural and forestry products materials agriculture
采购商
up frankpol
出口港
——
进口港
vladivostok ru
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
38152other
金额
42940
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO, NHÃN HIỆU ĐẠI BÀNG. ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50,2 KG/ BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN @
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009531049
供应商
phuc thinh ppaf.jsc
采购商
up frankpol
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38152other
金额
32300
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN ĐÓNG BAO, NHÃN HIỆU ĐẠI BÀNG. ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO, TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50,2 KG/ BAO. HÀNG MỚI 100%, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
up frankpol是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-09-21,up frankpol共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。