以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-12-26共计42笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pan global ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại và đầu tư sài gòn - hà nội
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6212.943
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA XẺ DẠNG TẤM ĐÃ MÀI BÓNG MỘT MẶT, K/THƯỚC 300X207X2CM. TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG BẢN NGHÈ II. ĐVKT: CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC. ĐVCB: CN LỤC YÊN- CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC#&VN @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại và đầu tư sài gòn - hà nội
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1777.748
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA XẺ DẠNG TẤM ĐÃ MÀI BÓNG MỘT MẶT, K/THƯỚC 294X172X2CM. TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG BẢN NGHÈ II. ĐVKT: CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC. ĐVCB: CN LỤC YÊN- CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC#&VN @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại và đầu tư sài gòn - hà nội
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2590.653
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA XẺ DẠNG TẤM ĐÃ MÀI BÓNG MỘT MẶT, K/THƯỚC 284X191X2CM. TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG BẢN NGHÈ II. ĐVKT: CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC. ĐVCB: CN LỤC YÊN- CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC#&VN @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại và đầu tư sài gòn - hà nội
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1956.477
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA XẺ DẠNG TẤM ĐÃ MÀI BÓNG MỘT MẶT, K/THƯỚC 309X204X2CM. TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG BẢN NGHÈ II. ĐVKT: CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC. ĐVCB: CN LỤC YÊN- CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC#&VN @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại và đầu tư sài gòn - hà nội
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3302.266
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA XẺ DẠNG TẤM ĐÃ MÀI BÓNG MỘT MẶT, K/THƯỚC 298X186X2CM. TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA TRẮNG BẢN NGHÈ II. ĐVKT: CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC. ĐVCB: CN LỤC YÊN- CTY CP LK VÀ KK VIỆT ĐỨC#&VN @
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dương tuấn marble&granite
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
8157.39
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
MARBLE PAVING SLABS, POLISHED AND POLISHED ON 1 SIDE, USED FOR CONSTRUCTION, DESIGN:(142-208)X(115-165)X3.0CM, MADE IN VIETNAM, 100% BRAND NEW. KHAU CA QUARRY, AN PHU, YB, UNIT: CT AN PHU, UNIT: UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dương tuấn marble&granite
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8157.39
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA ỐP LÁT DẠNG TẤM ĐÃ GC MÀI NHẴN ĐÁNH BÓNG 1 MẶT, DÙNG CHO XÂY DỰNG, KT:(142-208)X(115-165)X3.0CM,SX TẠI VN, HÀNG MỚI 100%. MỎ ĐÁ KHAU CA, AN PHÚ, YB, ĐVKT: CT AN PHÚ, ĐVCB: UNIVERSAL STONES#&VN @
交易日期
2022/11/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh dương tuấn marble&granite
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10279.55
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA ỐP LÁT DẠNG TẤM ĐÃ GC MÀI NHẴN ĐÁNH BÓNG 1 MẶT, DÙNG CHO XÂY DỰNG, KT:(186-253)X(124-146)X2.0CM,SX TẠI VN, HÀNG MỚI 100%. MỎ ĐÁ KHAU CA, AN PHÚ, YB, ĐVKT: CT AN PHÚ, ĐVCB:UNIVERSAL STONES#&VN @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại và đầu tư sài gòn - hà nội
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
21789.204
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM, DÙNG LÀM ĐÁ ỐP LÁT, K/THƯỚC 296X213X2CM, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT. TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA LIỄU ĐÔ 4. ĐVKT: CTY TNHH KT VÀ CB ĐÁ TƯỜNG PHÚ. ĐVCB: CTY TNHH UNIVERSAL STONES.#&VN @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
công ty cp thương mại và đầu tư sài gòn - hà nội
采购商
pan global ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6591.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM, DÙNG LÀM ĐÁ ỐP LÁT, K/THƯỚC 311X162X2CM, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT. TÊN MỎ: MỎ ĐÁ HOA LIỄU ĐÔ 4. ĐVKT: CTY TNHH KT VÀ CB ĐÁ TƯỜNG PHÚ. ĐVCB: CTY TNHH UNIVERSAL STONES.#&VN @
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017491622
供应商
bao lai marble co.ltd.
采购商
pan global ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26.8other
金额
16293.65
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA (ĐÁ MARBLE) ỐP LÁT DẠNG TẤM, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN, ĐÁNH BÓNG 1 MẶT, TINH THỂ TRẮNG MỊN ĐỒNG NHẤT, ĐƯỢC CẮT THEO KÍCH THƯỚC DÀI 2.32 M - 3.02 M; RỘNG 1.02 M - 1.72 M; DÀY 2CM#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017491622
供应商
công ty tnhh một thành viên đá trắng bảo lai
采购商
pan global ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26.8other
金额
16293.65
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA (ĐÁ MARBLE) ỐP LÁT DẠNG TẤM, ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN, ĐÁNH BÓNG 1 MẶT, TINH THỂ TRẮNG MỊN ĐỒNG NHẤT, ĐƯỢC CẮT THEO KÍCH THƯỚC DÀI 2.32 M - 3.02 M; RỘNG 1.02 M - 1.72 M; DÀY 2CM#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017091737
供应商
công ty tnhh một thành viên đá trắng bảo lai
采购商
pan global ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25other
金额
15793.56
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM, DÙNG LÀM ĐÁ ỐP LÁT, DÀY 2 CM, DÀI 1.58 M - 3.11 M, RỘNG 1.02 M-1.37 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG.TÊN MỎ:MỎ ĐÁ HOA TRẮNG PHAN THANH. ĐVKT: CTY CPKS PHAN THANH. ĐVCB: CTY BẢO LAI#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017091737
供应商
công ty tnhh một thành viên đá trắng bảo lai
采购商
pan global ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
25other
金额
15793.56
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM, DÙNG LÀM ĐÁ ỐP LÁT, DÀY 2 CM, DÀI 1.58 M - 3.11 M, RỘNG 1.02 M-1.37 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG.TÊN MỎ:MỎ ĐÁ HOA TRẮNG PHAN THANH. ĐVKT: CTY CPKS PHAN THANH. ĐVCB: CTY BẢO LAI#&VN
交易日期
2021/08/26
提单编号
1,2210001479e+14
供应商
công ty tnhh một thành viên đá trắng bảo lai
采购商
pan global ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
26.53other
金额
18474.45
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM, DÙNG LÀM ĐÁ ỐP LÁT, DÀY 3 CM, DÀI 2.81-3.12 M, RỘNG 1.64-1.98 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG.TÊN MỎ:MỎ ĐÁ HOA TRẮNG PHAN THANH. ĐVKT: CTY CPKS PHAN THANH. ĐVCB: CTY BẢO LAI#&VN
pan global ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-12-26,pan global ltd.共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pan global ltd.的42笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pan global ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。