产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (1.25T-1-6Y)-92-(1.25T-1-6Y)-S , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922638
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.1other
金额
1650
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (1.25T-1-5Y)-45-(1.25T-1-5Y)-C , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922638
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
36.1other
金额
600
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN MÃ (1.25T-1-2Y)-35 , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017529541
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.9other
金额
1750
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ 3M20P -(1.25T-1-7Y) , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017529541
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.9other
金额
780
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN MÃ (1.25T-1-2Y)-35 , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017529541
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.9other
金额
750
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (1.25T-1-5Y)-45-(1.25T-1-5Y), ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010698208
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
157other
金额
500
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN MÃ (1.25T-1-2Y)-90-(1.25-1-2Y)-C , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010698208
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
157other
金额
1255.5
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (3M 26P-4M) , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010698208
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
157other
金额
640
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (1.25T-1-5Y)-45-(1.25T-1-5Y)-C , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/26
提单编号
122100010698208
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
157other
金额
1000
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (1.25T-1-6Y)-60-(1.25T-1-6Y)-C , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010133042
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
154.5other
金额
3315
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (3M 26P-4M) , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010133042
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
154.5other
金额
336
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (1.25T-1-14Y)-70-(1.25T-1-14Y)-C , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010133042
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
154.5other
金额
650
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN MÃ (1.25T-1-4Y)-50-(1.25T-1-4Y)-C, ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/03
提单编号
122100010008145
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
181.9other
金额
4550
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (3M 26P-4M) , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009874646
供应商
tm tech viet nam co.ltd.
采购商
toptech ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
97.5other
金额
308
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA CÓ GẮN DÂY ĐIỆN, MÃ (1.25T-1-14Y)-70-(1.25T-1-14Y)-C , ĐIỆN ÁP 5V-24V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI1A. NSX :TM TECH VIET NAM, HÀNG MỚI 100%.#&VN