【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
nanum food systems
活跃值61
south korea采购商,最后一笔交易日期是
2022-07-08
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-07-08共计16笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nanum food systems公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
3
1220
3100
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
-
产品描述
KHUNG BÀN 30 BẰNG SẮT(50 CÁI/KIỆN=6 KG/CÁI=6 KIỆN) (KHÔNG HIỆU) (METAL TABLE FRAME), KÍCH THƯỚC (1190*740*693)MM, HÀNG MỚI 100%, VN S...
展开
-
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
-
产品描述
KHUNG BÀN 30 BẰNG SẮT(50 CÁI/KIỆN=6 KG/CÁI=6 KIỆN) (KHÔNG HIỆU) (METAL TABLE FRAME), KÍCH THƯỚC (1210*740*693)MM, HÀNG MỚI 100%, VN S...
展开
-
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016897314
-
供应商
ngo kim phat trading production co.ltd.
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cont spitc
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
5428other
金额
6000
-
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
-
产品描述
KHUNG BÀN 30 BẰNG SẮT(6 KG/CÁI =10 PALLET) (KHÔNG HIỆU) (METAL TABLE FRAME), KÍCH THƯỚC (1190*740*693)MM, HÀNG MỚI 100%, VN SẢN XUẤT#...
展开
-
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016897314
-
供应商
ngo kim phat trading production co.ltd.
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cont spitc
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
5428other
金额
4656
-
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
-
产品描述
GHẾ MANGKO BẰNG SẮT CÓ NHỒI ĐỆM(6 CÁI/KIỆN=3.8 KG=97 KIỆN) MÀU: NATURAL (KHÔNG HIỆU) (MANGKO METAL CHAIR)- KÍCH THƯỚC (410*540*850) M...
展开
-
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012741345
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
9203.12other
金额
4752
-
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
-
产品描述
MẶT BÀN ASH BẰNG VÁN MDF VÀ GỖ CAO SU VƯỜNG TRỒNG (2 CÁI/KIỆN=13.5 CÁI=108 KIỆN) (MÀU ENTIC) SIZE (1200*750*34) MM, (KHÔNG HIỆU), HÀN...
展开
-
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012741345
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
9203.12other
金额
6288
-
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
-
产品描述
GHẾ MANGKO 25 BẰNG SẮT CÓ NHỒI ĐỆM(6 CÁI/KIỆN=5.4 KG=131 KIỆN) MÀU: WALNUT (KHÔNG HIỆU) (KAPKA METAL CHAIR)- KÍCH THƯỚC (410 X 540 X ...
展开
-
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012741345
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
9203.12other
金额
3300
-
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
-
产品描述
KHUNG BÀN 30 BẰNG SẮT(6 KG/CÁI =7 PALLET) (KHÔNG HIỆU) (METAL TABLE FRAME), KÍCH THƯỚC (1190*740*693)MM, HÀNG MỚI 100%, VN SẢN XUẤT#&...
展开
-
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012741345
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
9203.12other
金额
168
-
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
-
产品描述
GHẾ KAPKA BẰNG SẮT CÓ NHỒI ĐỆM(2 CÁI/KIỆN=7.5 KG=4 KIỆN) MÀU: NATURAL (KHÔNG HIỆU) (KAPKA METAL CHAIR)- KÍCH THƯỚC (840 X 410 X 400) ...
展开
-
交易日期
2021/05/31
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
7348
-
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
-
产品描述
MẶT BÀN ASH BẰNG VÁN MDF VÀ GỖ CAO SU VƯỜNG TRỒNG (2 CÁI/KIỆN13.5 CÁI167 KIỆN) (MÀU ENTIC) SIZE (1200*750*34) MM, (KHÔNG HIỆU), HÀNG ...
展开
-
交易日期
2021/05/31
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
100
-
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
-
产品描述
BÀN CABIN SẢN PHẨM BẰNG VÁN MDF VÀ GỖ CAO SU VƯỜNG TRỒNG (29.2 KG/KIỆN2 KIỆN) (KHÔNG HIỆU) (CABIN TABLE) MÀU ENTIC SIZE (1720*100*920...
展开
-
交易日期
2021/05/31
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
3150
-
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
-
产品描述
KHUNG BÀN 40 BẰNG SẮT(6 KG/CÁI 6 PALLET) (KHÔNG HIỆU) (METAL TABLE FRAME), KÍCH THƯỚC (1190*740*693)MM, HÀNG MỚI 100%, VN SẢN XUẤT#&V...
展开
-
交易日期
2021/05/31
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
160
-
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
-
产品描述
BÀN CABIN SẢN PHẨM BẰNG VÁN MDF VÀ GỖ CAO SU VƯỜNG TRỒNG (33.5 KG/KIỆN2 KIỆN) (KHÔNG HIỆU) (CABIN TABLE) MÀU ENTIC SIZE (1720*100*920...
展开
-
交易日期
2021/05/31
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
1400
-
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
-
产品描述
BÀN CABIN SẢN PHẨM BẰNG VÁN MDF VÀ GỖ CAO SU VƯỜNG TRỒNG (31.5 KG/KIỆN20 KIỆN) (KHÔNG HIỆU) (CABIN TABLE) MÀU ENTIC SIZE (1720*100*92...
展开
-
交易日期
2021/05/31
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngô kim phát
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
2982
-
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
-
产品描述
GHẾ KAPKA BẰNG SẮT CÓ NHỒI ĐỆM(2 CÁI/KIỆN7.5 KG71 KIỆN) MÀU: NATURAL (KHÔNG HIỆU) (KAPKA METAL CHAIR)- KÍCH THƯỚC (840 X 410 X 400) M...
展开
-
交易日期
2021/05/28
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh nhất đông hải
采购商
nanum food systems
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
——
-
重量
——
金额
10920
-
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
-
产品描述
GHẾ HÀNG LÀM TỪ GỖ CAO SU VÀ GỖ TRÀM, CÓ XUẤT XỨ TẠI VIỆT NAM: (KAPKA-1) CHAIR 450 X 450 X 920MM PU ENTIC, NHÃN HIỆU KAPKA-1#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
crib
7
41.18%
>
-
end table
7
41.18%
>
-
metal frame chair
4
23.53%
>
-
office furniture
3
17.65%
>
-
wooden frame chair
2
11.76%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
94039090
7
41.18%
>
-
94017100
4
23.53%
>
-
94033000
3
17.65%
>
-
94016990
2
11.76%
>
-
94015900
1
5.88%
>
nanum food systems是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-08,nanum food systems共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nanum food systems的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nanum food systems在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。