供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
pure&simple kft
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
540
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
HAIR EXTENSIONS, NSX: VIETNAM HAIR#&VN
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
individuals - organizations without tax code
采购商
pure&simple kft
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
TÓC GIẢ , CHẤT LIEU : SỢI TỔNG HỢP, NHÀ SX: VIETNAM HAIR , 0.1KG/ TÉP TÓC#&VN @
交易日期
2021/08/03
提单编号
7738745781
供应商
công ty tnhh chuyển phát quốc tế lamexpress
采购商
pure&simple kft
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20other
金额
300
HS编码
67041100
产品标签
complete wigs of synthetic textile materials
产品描述
TÓC GIẢ BẰNG SỢI TỔNG HỢP (KÍCH THƯỚC DÀI 70CM, 1 LỌN/BỘ), DÙNG ĐỂ NỐI DÀI TÓC,HÌNH DẠNG ĐƯỢC ĐÓNG GÓI THEO LỌN,HÀNG ĐÃ ĐƯỢC XỬ LÝ VỆ SINH,MÀU SẮC ĐEN VÀ VÀNG, NSX BELADY HAIR JSC COMPANY#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
3178060056
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu gateway express
采购商
pure&simple kft
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
240
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
TÓC GIẢ TỪ SỢI TỔNG HỢP CSSX BELADY HAIR JSC#&