供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12338.6other
金额
18389.8
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
3025603-INFANT#&BỘ ĐỒ NGỦ EM BÉ GÁI SƠ SINH PAJAMAS ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN DÀI, 1 ÁO DÀI TAY)-( NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE)#&VN
交易日期
2021/08/04
提单编号
1,2210001438e+14
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12338.6other
金额
55169.4
HS编码
61083100
产品标签
nighties,cotton,crocheted
产品描述
3025603-GIRL#&BỘ ĐỒ NGỦ BÉ GÁI PAJAMAS ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN DÀI, 1 ÁO DÀI TAY)-(NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE)#&VN
交易日期
2021/08/04
提单编号
1,2210001438e+14
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12338.6other
金额
87456.6
HS编码
61083100
产品标签
nighties,cotton,crocheted
产品描述
3025592#&BỘ ĐỒ NGỦ BÉ GÁI LỚN PAJAMAS ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN DÀI, 1 ÁO DÀI TAY)-( NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE)#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010135364
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4379.4other
金额
13464
HS编码
61083100
产品标签
nighties,cotton,crocheted
产品描述
3021324#&BỘ ĐỒ NGỦ BÉ GÁI PAJAMAS ( BỘ 4 CÁI: 2 QUẦN NGẮN, 2 ÁO NGẮN TAY)-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE)#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010135364
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4379.4other
金额
940
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
3021488-INFANT#&BỘ ĐỒ NGỦ EM BÉ TRAI SƠ SINH ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN DÀI, 1 ÁO NGẮN TAY)-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010135364
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4379.4other
金额
4700
HS编码
61072100
产品标签
men's pyjamas
产品描述
3021488-BOY#&BỘ ĐỒ NGỦ EM BÉ TRAI ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN DÀI, 1 ÁO NGẮN TAY)-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010135364
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4379.4other
金额
2794.56
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
3021461-INFANT#&BỘ ĐỒ NGỦ EM BÉ GÁI SƠ SINH ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN DÀI, 1 ÁO NGẮN TAY)-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010135364
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4379.4other
金额
13972.8
HS编码
61083100
产品标签
nighties,cotton,crocheted
产品描述
3021461-GIRL#&BỘ ĐỒ NGỦ EM BÉ GÁI ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN DÀI, 1 ÁO NGẮN TAY)-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010135364
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4379.4other
金额
10692
HS编码
61083100
产品标签
nighties,cotton,crocheted
产品描述
3021316#&BỘ ĐỒ NGỦ BÉ GÁI PAJAMAS ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN NGẮN, 1 ÁO NGẮN TAY)-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE)#&VN
交易日期
2021/03/08
提单编号
122100010135364
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4379.4other
金额
10008
HS编码
61083100
产品标签
nighties,cotton,crocheted
产品描述
3021317#&BỘ ĐỒ NGỦ BÉ GÁI PAJAMAS ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN NGẮN, 1 ÁO NGẮN TAY)-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE)#&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009448675
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
产品描述
3021286#&BỘ ĐỒ NGỦ BÉ GÁI PAJAMAS ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN NGẮN, 1 ÁO NGẮN TAY )-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% POLYESTER - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009448675
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8622.6other
金额
6444
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
3021505-INFANT#&ÁO LIỀN QUẦN BÉ GÁI SƠ SINH-BODY SUIT PAJAMAS -( BỘ 2 CÁI SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009448675
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8622.6other
金额
6684
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
3021504-INFANT#&ÁO LIỀN QUẦN BÉ GÁI SƠ SINH-BODY SUIT PAJAMAS -( BỘ 2 CÁI SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009448675
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
产品描述
3021287#&BỘ ĐỒ NGỦ BÉ GÁI PAJAMAS ( BỘ 2 CÁI: 1 QUẦN NGẮN, 1 ÁO NGẮN TAY )-( SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% POLYESTER - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009448675
供应商
công ty tnhh tm dv may mặc hòa sơn
采购商
fast sky ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8622.6other
金额
6624
HS编码
61112000
产品标签
garments,knitted,crocheted
产品描述
3021507-INFANT#&ÁO LIỀN QUẦN BÉ GÁI SƠ SINH-BODY SUIT PAJAMAS -( BỘ 2 CÁI SẢN XUẤT TỪ VẢI 100% COTTON - NHÃN HIỆU THE CHILDREN'S PLACE )#&VN