供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
18092.48
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.27MMX1200XC BLUE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
19011.24
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.21MMX1200XC GREEN(BANANA LEAF).HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
19548.9
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.21MMX1200XC BLUE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
14958.3
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.24MMX1200XC BLUE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
15899.2
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.31MMX1200XC BEIGE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
18071.16
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.27MMX1200XC DARK RED.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
19458.42
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.21MMX1200XC DARK BLUE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
15833.8
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.24MMX1200XC DARK RED.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
19536.72
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.21MMX1200XC BEIGE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
28815
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.24MMX1200XC BEIGE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
19338.36
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.21MMX1200XC DARK RED.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
17674.28
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.27MMX1200XC DARK BLUE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
14987.2
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.24MMX1200XC DARK BLUE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thép đông hải
采购商
prak marady
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.13
金额
18015.4
HS编码
72107013
产品标签
——
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN CÁN NGUỘI,MẠ BẰNG HỢP KIM NHÔM KẼM ĐÃ ĐƯỢC PHỦ SƠN,HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%,TIÊU CHUẨN JIS G3312, G350, SIZE 0.27MMX1200XC BEIGE.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015634295
供应商
dieu thien co.ltd.
采购商
prak marady
出口港
ck bac dai angiang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
93.73other
金额
10005.8
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
TL27 - 06#&THÉP ỐNG MẠ KẼM 25MM X 25MM X 6M X 0.82MM#&VN