产品描述
THAN CỦI TỪ GỖ CỦI VẢI TRỒNG,(HÀM LƯỢNG TRO 2.91%, HÀM LƯỢNG CACBON CỐ ĐỊNH C 81.03%; NHIỆT LƯỢNG Q 7.526 KCAL/KG, HÀM LƯỢNG S 0.09%), DÀI 3-7 CM, ĐƯỜNG KÍNH 3-5CM, NẶNG 50-100G/VIÊN (9KG/HỘP)#&VN
交易日期
2021/10/04
提单编号
122100015523788
供应商
âu việt xanh co.ltd.
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22000other
金额
22770
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI BẠCH ĐÀN MÀU ĐEN RỪNG TRỒNG,ĐẠT CHỈ TIÊU ND:125/2017/NĐ-CP( TRO<=3%,CARBON CỐ ĐỊNH(C)>=70%,NHIỆT LƯỢNG>=7000KCAL/KG,LƯU HUỲNH<=0.2%).ĐƯỜNG KÍNH:3-6CM,DÀI 5-15CM,PACKING:9KG/CT,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/13
提单编号
1,2210001454e+14
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu âu việt xanh
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20880other
金额
21610.8
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI BẠCH ĐÀN MÀU ĐEN RỪNG TRỒNG,ĐẠT CHỈ TIÊU ND:125/2017/NĐ-CP( TRO<=3%,CARBON CỐ ĐỊNH(C)>=70%,NHIỆT LƯỢNG>=7000KCAL/KG,LƯU HUỲNH<=0.2%).ĐƯỜNG KÍNH:3-6CM,DÀI 5-15CM,PACKING:9KG/CT,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210001439e+14
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu âu việt xanh
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20940other
金额
21672.9
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI BẠCH ĐÀN MÀU ĐEN RỪNG TRỒNG,ĐẠT CHỈ TIÊU ND:125/2017/NĐ-CP( TRO<=3%,CARBON CỐ ĐỊNH(C)>=70%,NHIỆT LƯỢNG>=7000KCAL/KG,LƯU HUỲNH<=0.2%).ĐƯỜNG KÍNH:3-6CM,DÀI 5-15CM,PACKING:9KG/CT,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/29
提单编号
122100014258470
供应商
công ty tnhh lâm hải việt nam
采购商
wish co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10240other
金额
10976.26
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI TỪ GỖ CỦI VẢI TRỒNG,(HÀM LƯỢNG TRO 2.91%, HÀM LƯỢNG CACBON CỐ ĐỊNH C 81.03%; NHIỆT LƯỢNG Q 7.526 KCAL/KG, HÀM LƯỢNG S 0.09%), DÀI 3-7 CM, ĐƯỜNG KÍNH 3-5CM, NẶNG 50-100G/VIÊN (9KG/HỘP)#&VN
交易日期
2021/07/17
提单编号
1,2210001396e+14
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu âu việt xanh
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20590other
金额
21310.65
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI BẠCH ĐÀN MÀU ĐEN RỪNG TRỒNG,ĐẠT CHỈ TIÊU ND:125/2017/NĐ-CP( TRO<=3%,CARBON CỐ ĐỊNH(C)>=70%,NHIỆT LƯỢNG>=7000KCAL/KG,LƯU HUỲNH<=0.2%).ĐƯỜNG KÍNH:3-6CM,DÀI 5-15CM,PACKING:9KG/CT,MỚI 100%#&VN
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu âu việt xanh
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20850other
金额
21579.8
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI BẠCH ĐÀN MÀU ĐEN RỪNG TRỒNG,ĐẠT CHỈ TIÊU ND:125/2017/NĐ-CP( TRO<=3%,CARBON CỐ ĐỊNH(C)>=70%,NHIỆT LƯỢNG>=7000KCAL/KG,LƯU HUỲNH<=0.2%).ĐƯỜNG KÍNH:3-6CM,DÀI 5-15CM,PACKING:9KG/CT,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh lâm hải việt nam
采购商
wish co.ltd.
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
23326.956
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN CỦI TỪ GỖ CỦI VẢI TRỒNG,(HÀM LƯỢNG TRO 2.91%, HÀM LƯỢNG CACBON CỐ ĐỊNH C 81.03%; NHIỆT LƯỢNG Q 7.526 KCAL/KG, HÀM LƯỢNG S 0.09%), DÀI 3-7 CM, ĐƯỜNG KÍNH 3-5CM, NẶNG 50-100G/VIÊN (9KG/HỘP)#&VN
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu âu việt xanh
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
20772.45
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN CỦI BẠCH ĐÀN MÀU ĐEN RỪNG TRỒNG,ĐẠT CHỈ TIÊU ND:125/2017/NĐ-CP(TRO<3%,CARBON CỐ ĐỊNH(C)>70%,NHIỆT LƯỢNG>7000KCAL/KG,LƯU HUỲNH<0.2%).ĐƯỜNG KÍNH:3-6CM,DÀI10-20CM,PACKING:9KG/CT,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu âu việt xanh
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
21755.7
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN CỦI BẠCH ĐÀN MÀU ĐEN RỪNG TRỒNG,ĐẠT CHỈ TIÊU ND:125/2017/NĐ-CP(TRO<3%,CARBON CỐ ĐỊNH(C)>70%,NHIỆT LƯỢNG>7000KCAL/KG,LƯU HUỲNH<0.2%).ĐƯỜNG KÍNH:3-6CM,DÀI10-20CM,PACKING:9KG/CT,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
công ty tnhh đông nam so won
采购商
wish co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8419.3
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ GỖ CÀ PHÊ(CHARCOAL COFFEE WOOD), SIZE 2-5CM, NET 9.KG/THÙNG,0.7KG/BAO, HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%#&VN