产品描述
PHỤ KIỆN PVC KẾT NỐI CẢM BIẾN VỚI ỐNG DN50 / DN40, MÃ HÀNG: PVC-1-DN50 HÃNG SPEARS, USA. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/02/08
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần ống khởi nguyên
采购商
sensor it
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
50
HS编码
90279099
产品标签
admeasuring apparatus,sensor
产品描述
PHỤ KIỆN PVC KẾT NỐI CẢM BIẾN VỚI ỐNG DN50 / DN40, MÃ HÀNG: PVC-1-DN50 HÃNG SPEARS, USA. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/02/08
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần ống khởi nguyên
采购商
sensor it
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
420
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ DẪN ĐIỆN CPVC, HẰNG SỐ TẾ BÀO 1.0 (ĐIỆN CỰC 316 SS) (100-5.000 S / CM), MÃ HÀNG: ASM1P1-015. HÃNG WATER ANALYTICS, USA. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/02/08
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần ống khởi nguyên
采购商
sensor it
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
420
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ TRUYỀN PH, ORP, LƯU LƯỢNG, ĐỘ DẪN ĐIỆN AM 2250 TX, MÃ HÀNG: AM-2250TX. HÃNG WATER ANALYTICS, USA. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/02/08
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần ống khởi nguyên
采购商
sensor it
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
910
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CẢM BIẾN OXY HÒA TAN DÙNG TRONG XỬ LÝ NƯỚC, 2 ĐẦU RA 4-20MA, MÃ HÀNG: AM-ODO-015. HÃNG WATER ANALYTICS, USA. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/02/08
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần ống khởi nguyên
采购商
sensor it
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
50
HS编码
90279099
产品标签
admeasuring apparatus,sensor
产品描述
PHỤ KIỆN PVC KẾT NỐI CẢM BIẾN VỚI ỐNG DN50 / DN40, MÃ HÀNG: PVC-1-DN50 HÃNG SPEARS, USA. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/02/08
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần ống khởi nguyên
采购商
sensor it
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7other
金额
440
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CẢM BIẾN PH HOẶC ORP DÒNG 60 VÀ 65, ĐẦU RA 4-20MA, MÃ HÀNG: P65R5-015. HÃNG WATER ANALYTICS, USA. HÀNG MỚI 100%#&US