供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
采购商
fvie co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1850other
金额
4375
HS编码
08106000
产品标签
fresh durians
产品描述
QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI-FRESH DURIAN, TÊN KHOA HỌC DURIO, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001487e+14
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
采购商
fvie co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1408other
金额
3250
HS编码
08106000
产品标签
fresh durians
产品描述
QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI-FRESH DURIAN, TÊN KHOA HỌC DURIO, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/11
提单编号
1,2210001451e+14
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
采购商
fvie co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1071other
金额
2500
HS编码
08106000
产品标签
fresh durians
产品描述
QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI-FRESH DURIAN, TÊN KHOA HỌC DURIO, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/05
提单编号
1,2210001361e+14
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
采购商
fvie co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1122other
金额
2406
HS编码
08106000
产品标签
fresh durians
产品描述
QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI-FRESH DURIAN, TÊN KHOA HỌC DURIO, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/05
提单编号
1,2210001361e+14
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
采购商
fvie co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1122other
金额
213.6
HS编码
08109050
产品标签
fresh sugar apple
产品描述
QUẢ MÍT TƯƠI- FRESH JACK FRUIT, TÊN KHOA HỌC ARTOCARPUS HETEROPHYLLUS, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/12
提单编号
122100012957136
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1095other
金额
5220
HS编码
产品标签
——
产品描述
QUẢ VẢI TƯƠI FRESH LYCHEE, TÊN KHOA HỌC: LITCHI CHINENSIS, 1KG/TÚI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012712783
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1545other
金额
7500
HS编码
08109020
产品标签
fresh lichens
产品描述
QUẢ VẢI TƯƠI FRESH LYCHEE, TÊN KHOA HỌC: LITCHI CHINENSIS, 75 THÙNG, 20TÚI/THÙNG, 1KG/TÚI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/20
提单编号
122100010513816
供应商
công ty cổ phần công nghệ điện tử và truyền thông h2p
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2071other
金额
13500
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP, HIỆU NANOCARE,NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
122100010482317
供应商
công ty tnhh dệt may xuất khẩu thành công.
采购商
fvie co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9870.25other
金额
24000
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP, KÍCH THƯỚC 17.5 X 9.5 CM, MÀU TRẮNG-XANH, ĐÓNG GÓI 50 CHIẾC/HỘP, 2500 CHIẾC/THÙNG, NHÃN HIỆU VN950, NHÀ SẢN XUẤT CTY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
122100010482317
供应商
công ty tnhh dệt may xuất khẩu thành công.
采购商
fvie co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9870.25other
金额
24000
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP, KÍCH THƯỚC 14.5 X 9.5 CM, MÀU XANH, ĐÓNG GÓI 50 CHIẾC/HỘP, 2500 CHIẾC/THÙNG, NHÃN HIỆU VN950, NHÀ SẢN XUẤT CTY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/18
提单编号
122100010457962
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kim trung
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2419other
金额
10384.5
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
#&KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP,HIỆU KICHY,NHÀ SX KICHY VIỆT NAM,20 PCS/HỘP,125 HỘP/THÙNG,2500CHIẾC/THÙNG,120 THÙNG(ĐÓNG GÓI RỜI VỎ HỘP RIÊNG, RUỘT RIÊNG) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/13
提单编号
122100010311467
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại kim trung
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1100other
金额
6923
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP,MODEL:VN95,HIỆU KICHY,NHÀ SX KICHY VIỆT NAM,20 PCS/HỘP,125 HỘP/THÙNG,2500CHIẾC/THÙNG,80 THÙNG(ĐÓNG GÓI RỜI VỎ HỘP RIÊNG, RUỘT RIÊNG) MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/13
提单编号
122100010308057
供应商
công ty cổ phần công nghệ điện tử và truyền thông h2p
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2280other
金额
15000
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP, HIỆU NANOCARE, 20 PCS/HỘP, 125 HỘP/THÙNG, 2500 CHIẾC/THÙNG, 120 THÙNG (ĐÓNG GÓI RỜI VỎ HỘP RIÊNG, RUỘT RIÊNG TRONG 1 THÙNG) , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/11
提单编号
122100010240856
供应商
công ty cổ phần công nghệ điện tử và truyền thông h2p
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1730other
金额
10000
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP, HIỆU NANOCARE, 20 PCS/HỘP, 100 HỘP/THÙNG, 2000 CHIẾC/THÙNG, 100 THÙNG (ĐÓNG GÓI RỜI VỎ HỘP RIÊNG, RUỘT RIÊNG TRONG 1 THÙNG) , MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/06
提单编号
122100010114110
供应商
công ty cổ phần công nghệ điện tử và truyền thông h2p
采购商
fvie co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1730other
金额
10000
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP, HIỆU NANOCARE, 20 PCS/HỘP, 100 HỘP/THÙNG, 2000 CHIẾC/THÙNG, 100 THÙNG (ĐÓNG GÓI RỜI VỎ HỘP RIÊNG, RUỘT RIÊNG TRONG 1 THÙNG) , MỚI 100%#&VN