产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE S , KÍCH THƯỚC : DÀI 210 MM X RỘNG 125 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/07
提单编号
1,2210001443e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9600other
金额
50320
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE L, KÍCH THƯỚC : DÀI 230 MM X RỘNG 140 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/07
提单编号
1,2210001443e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9600other
金额
84320
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE M, KÍCH THƯỚC : DÀI 220 MM X RỘNG 135 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/07
提单编号
1,2210001443e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9600other
金额
20400
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE XL, KÍCH THƯỚC : DÀI 240 MM X RỘNG 145 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014265297
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13172other
金额
74880
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE M, KÍCH THƯỚC : DÀI 220 MM X RỘNG 135 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014265297
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13172other
金额
76518
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE XL, KÍCH THƯỚC : DÀI 240 MM X RỘNG 145 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014265297
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13172other
金额
95004
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE L, KÍCH THƯỚC : DÀI 230 MM X RỘNG 140 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014265297
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13172other
金额
10452
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), SIZE S , KÍCH THƯỚC : DÀI 210 MM X RỘNG 125 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6500other
金额
23400
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KÍCH THƯỚC : DÀI 225 MM X RỘNG 140 MM X DÀY 10MM, BRAND : CBD GLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6500other
金额
37440
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KÍCH THƯỚC : DÀI 220 MM X RỘNG 135 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6500other
金额
23400
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ) , KÍCH THƯỚC : DÀI 210 MM X RỘNG 125 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001383e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6500other
金额
9360
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KÍCH THƯỚC : DÀI 235 MM X RỘNG 145 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001362e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11500other
金额
56394
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KÍCH THƯỚC : DÀI 210 MM X RỘNG 125 MM X DÀY 10MM, BRAND : CBD GLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001362e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11500other
金额
67392
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KÍCH THƯỚC : DÀI 225 MM X RỘNG 140 MM X DÀY 10MM, BRAND : CBD GLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001362e+14
供应商
sam nguyen company limited
采购商
taigo pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11500other
金额
30420
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY BẰNG CAO SU NITRILE (KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), KÍCH THƯỚC : DÀI 235 MM X RỘNG 145 MM X DÀY 10MM, BRAND : VIETGLOVE , HÀNG MỚI 100%#&VN