产品描述
Chậu bộ 2 Đá nhân tạo(Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%, QC:(D43/32H68/51), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới #&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868398230
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
13503.2703
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu bộ 3 Đá nhân tạo(Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%, QC:(D49/40/30H48), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới #&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868398230
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
16117.62704
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu Đá nhân tạo(Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%,QC: (S31H75), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới #&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868398230
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
1464.19305
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu bộ 4 Đá nhân tạo(Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%, QC:(S50/40/30/20H50), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới #&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803639020
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21660.8858
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu Đá nhân tạo (Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%, QC: (D34H97),hàng không model nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803639020
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2355.2402
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu bộ 4 Đá nhân tạo (Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%,QC: (S50/40/30/20H50 ),hàng không model nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803639020
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
gemalink
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
160.73904
HS编码
44160090
产品标签
barrels,tubs,wooden casks
产品描述
Chậu Gỗ tràm, QC: (D38H75 ), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803639020
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
gemalink
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
215.82714
HS编码
44160090
产品标签
barrels,tubs,wooden casks
产品描述
Chậu bộ 2 Gỗ tràm, QC: (S51/42H90/50 ), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%.#&VN
产品描述
Chậu Nhựa, QC: (S36H30), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803639020
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17921.14653
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu bộ 2 Đá nhân tạo (Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%, QC: (D43/32H68/51),hàng không model nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803639020
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11568.58146
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu bộ 3 Đá nhân tạo (Bột đá,Cát sàn,Nhựa,Sợi thủy tinh).Trị giá tài nguyên,khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%, QC: (D40/30/23H90),hàng không model nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803639020
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
gemalink
进口港
st petersburg
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
1111.2734
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Chậu bộ 2 Sắt, QC: (S40/30H95/72), hàng không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/09/17
提单编号
306744692130
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
17233.2261
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu Đá nhân tạo(bột đá,cát sàn,nhựa,thủy tinh) ,trị giá tài nguyên, khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%. không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa. Kích thước: D34H97 cm Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/17
提单编号
306744692130
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
21895.9356
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu bộ 2 Đá nhân tạo(bột đá,cát sàn,nhựa,thủy tinh) ,trị giá tài nguyên, khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%.không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa.Kích thước: D49/32H50/35cm.Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/17
提单编号
306744692130
供应商
công ty tnhh mai co
采购商
azeatta ooo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
13251.80946
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
Chậu bộ 3 Đá nhân tạo(bột đá,cát sàn,nhựa,thủy tinh),trị giá tài nguyên, khoáng sản cộng năng lượng dưới 51%.không model nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa.Kích thước: D49/39/30H46 cm.Hàng mới 100%#&VN