供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
1.5
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
INSTANT NOODLE, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.75KG/BAG, 2 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: VIFON VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MÌ GÓI#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
2
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
PLASTIC CHESS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ CỜ#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
1
HS编码
96031010
产品标签
floor mat,glass,brooms
产品描述
MDF BRUSH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÀN CHẢI#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
2
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
STEEL SCISSORS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI KÉO#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
10
HS编码
48021000
产品标签
paperboard,hand-made paper
产品描述
PAPER RED ENVELOP, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BAO LÌ XÌ#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
14
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
2
HS编码
96190012
产品标签
diaper
产品描述
COTTON SWAB, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TĂM BÔNG#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
24
HS编码
96190019
产品标签
napkin
产品描述
COTTON TAMPON, WOMEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BĂNG VỆ SINH#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
40
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
INSTANT COFFEE, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 8 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: VINA CAFÉ, GLOBAL CONNECTION TRADING, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ HÒA TAN#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20.7other
金额
1.2
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED GREEN TEA, PACKAGED BY PLASTIC BOX, WEIGHT: 60G/BOX, 4 BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: WEI CHUAN FOODS CORP, TAIWAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ XANH#&TW
交易日期
2021/02/24
提单编号
948013407277
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
polo diep
polo diep是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-02-24,polo diep共有25笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。