产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ QUA GIA CÔNG (TẨY TAY),ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG(BZ-XÁM):10X10X8 CM(124.00 M2).NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ THÔN NGÂN ĐIỀN, SƠN HÀ, SƠN HOÀ,PY CỦA CTY CP KHOÁNG SẢN VIỆT NHẬT#&VN
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
——
金额
2970
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ QUA GIA CÔNG(ĐỤC BẰNG TAY 6 MẶT VIÊN ĐÁ),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:10X10X8CM.NL LẤY TẠI MỎ ĐÁ TẠI THÔN TRUNG TRINH,SƠN LONG,SƠN HOÀ,PY CỦA CTY TNHH KS SƠN LONG.#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010669595
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
27other
金额
2024.64
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN CUỐI CÙNG(ĐƯỢC KHÒ LỬA BỀ MẶT VIÊN ĐÁ,CÁC CẠNH CƯA),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:60X40X3CM.CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL NHỎ HƠN 51%#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010669595
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
27other
金额
2047.136
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN CUỐI CÙNG(ĐƯỢC KHÒ LỬA BỀ MẶT VIÊN ĐÁ,CÁC CẠNH CƯA),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:70X40X3CM.CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL NHỎ HƠN 51%#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010669595
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
27other
金额
2227.104
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN CUỐI CÙNG(ĐƯỢC KHÒ LỬA BỀ MẶT VIÊN ĐÁ,CÁC CẠNH CƯA),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:90X40X3CM.CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL NHỎ HƠN 51%#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010669595
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
27other
金额
518.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN CUỐI CÙNG(ĐƯỢC KHÒ LỬA BỀ MẶT VIÊN ĐÁ,CÁC CẠNH CƯA),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:90X60X3CM.CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL NHỎ HƠN 51%#&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010669595
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
27other
金额
2159.616
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN CUỐI CÙNG(ĐƯỢC KHÒ LỬA BỀ MẶT VIÊN ĐÁ,CÁC CẠNH CƯA),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:80X40X3CM.CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL NHỎ HƠN 51%#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009808441
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
27.4other
金额
1152
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN CUỐI CÙNG(ĐƯỢC ĐỤC BẰNG TAY 6 MẶT VIÊN ĐÁ),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:10X10X8CM.CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL NHỎ HƠN 51%.#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009808441
供应商
an binh exp co.ltd.
采购商
fontarocca
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
27.4other
金额
2655
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN CUỐI CÙNG(ĐƯỢC ĐỤC BẰNG TAY 6 MẶT VIÊN ĐÁ),DÙNG ĐỂ LÁT LỀ ĐƯỜNG:40X20X20CM.CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL NHỎ HƠN 51%.#&VN