供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9445other
金额
——
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-VPEP418011I2107#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN) #&VN
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
smart llc
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17000
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY GẮN CHIP LÊN BẢN MẠCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN CHẢY, HSX SAMSUNG TECHWIN, MODEL SM411F, ĐIỆN ÁP 3PHA 50/60HZ, (S/N:CY-0116-J2), NSX 2010, XUẤT BÁN TL TỪ MỤC 24 TK:101802188241/E13(05/01/2018)#&KR
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
smart llc
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17000
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY GẮN CHIP LÊN BẢN MẠCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN CHẢY, NH: SAMSUNG TECHWIN, MODEL SM411FN, ĐIỆN ÁP 3 PHA 50/60HZ, (S/N:CY-0391-B8), NSX 2012, XUẤT BÁN TL TỪ MỤC 21 TK:101802188241/E13(05/01/2018)#&KR
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
smart llc
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17000
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY GẮN CHIP LÊN BẢN MẠCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN CHẢY, NHÃN HIỆU SAMSUNG TECHWIN, MODEL SM411, ĐIỆN ÁP 200-415V,(SỐ SERI:CV-0339-I5). NSX 2009, XUẤT BÁN TL TỪ MỤC 1 TK:101312070311/E13(17/03/2017)#&KR
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
smart llc
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17000
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY GẮN CHIP LÊN BẢN MẠCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN CHẢY, NHÃN HIỆU SAMSUNG MODEL 411, ĐIỆN ÁP 200-415V, NSX 2009, XUẤT BÁN THANH LÍ TỪ MỤC 4 TK:101246159711/E13(02/02/2017)#&KR
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh jmt vn
采购商
smart llc
出口港
green port hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17000
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY GẮN CHIP LÊN BẢN MẠCH BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN CHẢY, NHÃN HIỆU SAMSUNG TECHWIN MODEL SM411F ĐIỆN ÁP 380V/ 50-60HZ (S/N: CY-0192-J9), XUẤT BÁN THANH LÍ TỪ MỤC 1 TK:100863114331/E13(20/05/2016)#&KR
交易日期
2021/03/27
提单编号
122100010667579
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8400other
金额
1910.872
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-VPEP108011I2102#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN)#&VN
交易日期
2021/03/27
提单编号
122100010667579
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8400other
金额
1910.872
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-VPEP138011I2103#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN)#&VN
交易日期
2021/03/27
提单编号
122100010667579
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8400other
金额
9395.119
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-VPEP258011I2101#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN)#&VN
交易日期
2021/03/27
提单编号
122100010667579
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8400other
金额
13153.166
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-VPEP418011I2101#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN)#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009811704
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
600other
金额
829.405
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-VPEP219011I2101#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN)#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009811704
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
600other
金额
829.405
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-WPEP259011I2101#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN)#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009811704
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
smart llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
600other
金额
829.405
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
TYY-WPEP419011I2101#&SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO TỪ POLYESTER (POLYESTER HIGH TENACITY FILAMENT YARN)#&VN