【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
chagrimm s.p.r.l.
活跃值75
belgium采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-29
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-29共计273笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chagrimm s.p.r.l.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
90
13501
3208
- 2024
92
18171
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
127.5
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng hộp in nhãn ) PREMIUM COLOR LASH BROWN DBH (Dark) (16 Lines), Phân loại độ xoăn:D, Độ dày:0.07...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
97.5
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phâ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
430
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phâ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
335
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng hộp in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phân loại độ xoăn...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
335
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phâ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
100
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng hộp in nhãn ) PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phân loại độ xoăn:C, Độ dày:...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng hộp in nhãn ) PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phân loại độ xoăn:D, Độ dày:...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
18
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (8 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phân...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
34
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (8 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phân...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
645
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phâ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng hộp in nhãn ) PREMIUM COLOR LASH BROWN DBH (Dark) (16 Lines), Phân loại độ xoăn:C, Độ dày:0.15...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng hộp in nhãn ) PREMIUM COLOR LASH BROWN DBH (Dark) (16 Lines), Phân loại độ xoăn:D, Độ dày:0.15...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
215
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phâ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
97.5
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phâ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860263750
-
供应商
công ty tnhh macy beauty việt nam
采购商
chagrimm s.p.r.l.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Belgium
-
重量
——
金额
390
-
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
-
产品描述
Lông mi giả làm từ sợi tổng hợp ( đóng trong hộp giấy và in nhãn ) MIXED SIZE PREMIUM EYELASH HN HAIR (16 Lines) YELLOW TAPE 2MM, Phâ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
eyebrows
171
96.07%
>
-
false beards
171
96.07%
>
-
eyelashes
152
85.39%
>
-
wigs
19
10.67%
>
-
bur
1
0.56%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
67041900
152
85.39%
>
-
67049000
19
10.67%
>
-
392113100000
1
0.56%
>
-
732399000000
1
0.56%
>
-
940139000012
1
0.56%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
138
87.34%
>
-
turkey
9
5.7%
>
-
russia
7
4.43%
>
-
other
3
1.9%
>
-
philippines
1
0.63%
>
港口统计
-
brussel bruxelles be
2
1.27%
>
-
other be
2
1.27%
>
chagrimm s.p.r.l.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,chagrimm s.p.r.l.共有273笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chagrimm s.p.r.l.的273笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chagrimm s.p.r.l.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。