产品描述
DẾ SẤY KHÔ_(WHOLE DRIED CRICKETS )_QUY CÁCH : (1KG/BAO)_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_HÀNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN_MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/08
提单编号
122100015636252
供应商
cricket one co.ltd.
采购商
bugmo co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
240other
金额
5069.6
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
BỘT DẾ (WHOLE CRICKET POWDER)_QUY CÁCH : (1KG/BAO)_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_HÀNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN_MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013071277
供应商
cricket one co.ltd.
采购商
bugmo co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
193other
金额
947.1
HS编码
产品标签
——
产品描述
DẾ SẤY KHÔ_(WHOLE DRIED CRICKETS )_QUY CÁCH : (1.5KG/BAO)_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_HÀNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN_MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013071277
供应商
cricket one co.ltd.
采购商
bugmo co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
193other
金额
4101.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
BỘT DẾ (WHOLE CRICKET POWDER)_QUY CÁCH : (1KG/BAO)_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_HÀNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN_MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013071277
供应商
cricket one co.ltd.
采购商
bugmo co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
193other
金额
631.4
HS编码
产品标签
——
产品描述
BỘT DẾ (DEFATTED CRICKET POWDER)_QUY CÁCH : (1KG/BAO)_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_HÀNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN_MỚI 100%#&VN
产品描述
BỘT DẾ ĐÃ KHỬ BÉO ( DEFATTED CRICKET POWER )_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_TÊN KHOA HỌC :GRYLLIDAE_DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO THÚ NUÔI_MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009894964
供应商
cricket one co.ltd.
采购商
bugmo co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
122other
金额
1405
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
BỘT DẾ (WHOLE CRICKET POWER )_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_TÊN KHOA HỌC :GRYLLIDAE _DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO THÚ NUÔI_MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009894964
供应商
cricket one co.ltd.
采购商
bugmo co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
122other
金额
300
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
DẾ SẤY KHÔ (WHOLE DRIED CRICKET )_NSX:CRICKET ONE_HIỆU : CRICKET ONE_TÊN KHOA HỌC :GRYLLIDAE _DÙNG LÀM THỨC ĂN CHO THÚ NUÔI_MỚI 100%#&VN