供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
10
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
NYLON BAG, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỊCH NYLON#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
15
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
MIXED RICE CAKE, WEIGHT: 500G/BAG, MANUFACTURER: THANH TUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG TRỘN#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
20.4
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
COFFEE POWDER, WEIGHT: 600G/BAG, 17 BAG PACKAGED BY PLASTIC BAG , HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NEST CAFÉ , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ BỘT#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
19.8
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
INSTANT COFFEE, WEIGHT: 20G/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG , HEAT AT 30C, MANUFACTURER: CAFÉ VIET, NEST CAFÉ, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ HÒA TAN#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
56
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
FRUIT CAKE, WEIGHT: 0.5KG/BAG, MANUFACTURER: HONG AN, NGOC BINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT TRÁI CÂY#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
0.6
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
JELLY POWDER, WEIGHT: 0.2KG/BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HIEP LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RAU CÂU#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
2
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
MIXED RICE CAKE, WEIGHT: 800G/BAG , IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THANH TUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG TRỘN#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
20
HS编码
46012100
产品标签
screens,matting,bamboo
产品描述
BAMBOO CHOPSTICK, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐŨA TRE#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
21.6
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
BROTH MIX, WEIGHT: 28G/BAG C, MANUFACTURER: UNILIVER VIET NAM , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HẠT NÊM#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
3
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
ROASTED SESAME SAUCE, WEIGHT: 180ML/BOTTLE, MANUFACTURER: KEWPIE VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NƯỚC CHẤM MÈ RANG#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
2
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
FABRIC PILLOW, 100% COTTON, WOVEN, MANUFACTURER: VAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI GỐI#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
DRIED ONION, WEIGHT: 0.1KG/BAG , MANUFACTURER: GIA TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HÀNH PHI#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
2
HS编码
19059080
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE CRUST, WEIGHT: 0.5KG/BAG, MANUFACTURER: KIM ANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CƠM CHÁY#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
2.1
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
CHILI SALT, WEIGHT: 750G/BAG , MANUFACTURER: TRUONG GIA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MUỐI ỚT#&VN
交易日期
2021/03/02
提单编号
948013417370
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
pho mai
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
114other
金额
15
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
STEEL KNIFE FOR KITCHEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DAO LÀM BẾP#&VN