供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
6
HS编码
61059000
产品标签
men's shirts
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI ÁO#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
12
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
CAKE, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.2KG/BAG, HEAT AT 30, MANUFACTURER: NGUYEN PHAM, THIEN THAO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
8
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
FRUIT CAKE (INCLUDING: MANGO JAM, PINEAPPLE-GINGER JAM), PACKAGED BY PLASTIC BOX, WEIGHT: 30G/BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: VUON TRAI CUU LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỨT TRÁI CÂY#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
6
HS编码
10089000
产品标签
black millet
产品描述
CEREAL POWDER, PACKAGED BY PAPER BOX, WEIGHT: 0.6KG/BOX, HEAT AT 30, MANUFACTURER: NESTLE VN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NGŨ CỐC#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
12
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
CHOCOLATE CANDY, PACKAGED BY PAPER BOX, WEIGHT: 0.16KG/BOX, HEAT AT 30, MANUFACTURER: CA CAO XUAN RON CHO GAO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸO SOCOLA#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
4
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
PLASTIC SUNGLASSES, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẮT KÍNH#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
2
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSERS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI QUẦN#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
3
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
CHILI SATAY, WEIGHT: 0.17KG/BOX, MANUFACTURER: CHOLIMEX VN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ỚT SA TẾ#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
1
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
SYNTHETIC PLASTIC HANDBAG, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÚI XÁCH#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
1
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
PLASTIC ROSARY, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SÂU CHUỖI#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
15
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
DRIED NOODLE, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.4KG/BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THUAN PHONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÚN KHÔ#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
32
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SPICE FOR SOUP, PACKAGED BY PAPER BOX, WEIGHT: 0.25KG/BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NOSA FOOD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ NẤU SÚP#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
1
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
PLASTIC BELL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI CHUÔNG#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
1
HS编码
61045900
产品标签
skirts
产品描述
SKIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CHÂN VÁY#&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
773009817694
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ikumi fukuda
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10.5other
金额
3
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM#&VN