【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
活跃值76
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-06
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-06 共计1323 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
461
972918
0 2025
19
45174
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1612.8
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS8393.1#&Vở ghi 80 trang , kích thước 26.67 cm x 21.59 cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2030.4
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0116.1#&Vở ghi 96 trang , kích thước 15.24 cm x 20.32 cm. Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2756.16
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0128.1#&Vở ghi 96 trang , kích thước 15.24 cm x 20.32 cm. Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2729.76
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0132.1#&Vở ghi 128 trang , kích thước 14.61 cm x 22.23 cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3502.8
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0127.1#&Vở ghi 126 trang , kích thước 15.88 cm x 21.27 cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4242
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0133.1#&Vở ghi 96 trang , kích thước 14.61 cm x 20.32 cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1256.616
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0126.1#&Vở lịch 60 trang , kích thước 22.86 cm x 15.24 cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3231.36
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0183.1#&Vở ghi 100 trang , kích thước24.76 cm x 19.05cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2181.6
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0115.1#&Vở ghi 96 trang , kích thước 15.24 cm x 20.32 cm. Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2208
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0121.1#&Vở ghi 100 trang , kích thước 15.24 cm x 20.32 cm. Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1987.2
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0122.1#&Vở ghi 100 trang , kích thước 15.24 cm x 20.32 cm. Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2410.2
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0134.1#&Vở ghi 100 trang , kích thước 15.24 cm x 20.32 cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2568.24
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0120.1#&Vở ghi 80 trang , kích thước15.24 cm x 20.955cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2879.28
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0130.1#&Vở ghi 120 trang , kích thước 14.61 cm x 20.32 cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
307048821830
供应商
công ty tnhh văn phòng phẩm wanli việt nam
采购商
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1317.72
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
产品描述
CVS0177.1#& Vở ghi 100 trang , kích thước27.6 cm x 20.5cm . Mới 100%#&VN.#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
account books
544
88.6%
>
order
544
88.6%
>
receipt books
544
88.6%
>
binders
70
11.4%
>
file covers
70
11.4%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48201000
544
88.6%
>
48203000
70
11.4%
>
yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.是一家
其他采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-06,yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.共有1323笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.的1323笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yang guang international ltd.cvs pharmacy inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱