供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
8
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO THUN NỮ KHÔNG HIỆU 70% COTTON, 30% POLYESTER,CSSX:CÔNG TY TNHH MAY KIM VÀNG , QUY CÁCH: 0.2KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
18
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO NGỰC NỮ , 100% COTTON , CSSX:CÔNG TY TNHH MAY KIM VÀNG , QUY CÁCH: 0.1KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
90
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM CÁ SẶC ,CSSX:CÔNG TY SẢN XUẤT THỰC PHẨM SẠCH QUẾ TRÂN , NSX: 20/11/2021 , HSD: 1 NĂM KỂ TỪ NSX , QUY CÁCH: 0.5KG/HỘP#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
5
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
XỐT CÁ CHIÊN ,CSSX:CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CHOLIMEX , NSX: 03/07/2021 , HSD: 03/07/2022 , QUY CÁCH: 0.28KG/CHAI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
30
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO LEN NỮ, 60% COTTON, 40% POLYESTER ( NO BRAND ,CSSX: XƯỞNG SỈ QUẦN ÁO ANN , QUY CÁCH: 0.2KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DŨA MÓNG ,CSSX:CÔNG TY CỔ PHẦN KỀM NGHĨA , QUY CÁCH: 0.03KG/CÁI, 1 BAG = 10 CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BÌNH INOX ,CSSX: SHOP BẾP XINH VIỆT NAM , QUY CÁCH: 0.2KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
38
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BO MẠCH LOA NHẠC ACNOS SONCA MEDIA, MODEL: CS446,HÀNG MỚI CÔNG SUẤT PIN : 12V - 7000MAH ( 96WH ,CSSX:CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG SƠN CA ,KÍCH THƯỚC: 30X45X25 , QUY CÁCH: 5KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
100
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
KỀM INOX ,CSSX:CÔNG TY CỔ PHẦN KỀM NGHĨA , QUY CÁCH: 0.05KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
60
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN NỮ 70% COTTON, 30% POLYESTER KHÔNG HIỆU ,CSSX:CÔNG TY TNHH MAY KIM VÀNG , QUY CÁCH: 0.3KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
100
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
KỀM INOX ,CSSX:CÔNG TY CỔ PHẦN KỀM NGHĨA , QUY CÁCH: 0.05KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
72
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÔM KHÔ,CSSX:CÔNG TY SẢN XUẤT THỰC PHẨM SẠCH QUẾ TRÂN , NSX: 20/11/2021 , HSD: 1 NĂM KỂ TỪ NSX , QUY CÁCH: 0.5KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
2
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
BAO NI LÔNG ,CSSX:CÔNG TY IN ẤN VĨNH PHÁT VIP , QUY CÁCH: 1KG/TÚI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72other
金额
4
HS编码
85444919
产品标签
elect conductor,connectors
产品描述
CÁP SẠC ,CSSX:CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG SƠN CA ,KÍCH THƯỚC: 5X3X120 , QUY CÁCH: 0.2KG/CÁI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
1267168700
供应商
công ty tnhh vận chuyển helen express
采购商
an thuy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
72other
金额
38
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BO MẠCH LOA NHẠC ACNOS SONCA MEDIA, MODEL: CS446,HÀNG MỚI CÔNG SUẤT PIN : 12V - 7000MAH ( 96WH ,CSSX:CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG SƠN CA ,KÍCH THƯỚC: 30X45X25 , QUY CÁCH: 5KG/CÁI#&VN
an thuy是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-01,an thuy共有149笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。