供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48other
金额
450
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
CÀ PHÊ, 500GR/BAG, 90 BAG, MFG: TRUNG NGUYEN#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
40.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
CAKE, WEIGHT: 500G/BAG, 9 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: MAI KHOI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
48
HS编码
产品标签
——
产品描述
HORSH LACTOBACILLUS BREAD, WEIGHT: 1KG/BAG, 6 BAG, MANUFACTURER: HORSH LACTOBACILLUS, TAIWAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH NGỌT#&TW
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
1
HS编码
产品标签
——
产品描述
PLASTIC TRAY, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHAY NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
12
HS编码
产品标签
——
产品描述
RICE PAPER, WEIGHT: 75G/BAG, 20 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: DUC BINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG BÒ BÍA#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
90
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED ONION, WEIGHT: 500G/BAG, 20 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: GIA TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HÀNH PHI#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
21
HS编码
产品标签
——
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NỮ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
24
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED SHRIMP, WEIGHT: 1KG/BAG, 3 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: YEN TAI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
45
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED VEGETABLE, WEIGHT: 250G/BAG, 20 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NHA AN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: RAU CỦ SẤY KHÔ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
6
HS编码
产品标签
——
产品描述
PLASTIC SLIPPERS, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI DÉP NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
PLASTIC CUP, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LY NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
90
HS编码
产品标签
——
产品描述
SPICE FOR SWEET SOUP, WEIGHT: 500G/BAG, 20 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: KY THUY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ NẤU CHÈ DƯỠNG NHAN#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
24
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED LONGAN, WEIGHT: 500G/BAG, 6 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: SONG DEP, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LONG NHÃN SẤY#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
24
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED PEANUT WORM, WEIGHT:1KG/BAG, 3 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HUNG PHON, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SÁ SÙNG KHÔ#&VN
交易日期
2021/06/19
提单编号
513973529500
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
loc luong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56.5other
金额
1.8
HS编码
产品标签
——
产品描述
SIMMERED CUTTLE WITH SUGAR, WEIGHT: 0.2KG/BOX, 1 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: SONG DEP , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MỰC RIM#&VN
loc luong是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-03,loc luong共有26笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。