供应商
hangzhou fantai plastics co ltd.
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
newark nj
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
2850kg
金额
——
HS编码
产品标签
pvc fence
产品描述
PVC FENCE
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
9
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED SQUID, PN NUMBER:210390046101, WEIGHT: 0.5KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THIEN KY-KHÔ MỰC#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
2.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
CAKE, PN NUMBER: 210390046101, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THIEN THAO - BÁNH#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
15
HS编码
03055400
产品标签
dried mackerel
产品描述
DRIED FISWEIGHT: 0.5KG/BAGM PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI - KHÔ CÁ#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
15
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
WHITE BODY CREAM, PN NUMBER: 210390046101 SIZE: 150G/BOX, BRAND: ANNA, USED FOR SKIN CARE, PACKAGED BY PLASTIC BOX, MANUFACTURER: ANNA - KEM DƯỠNG THỂ TRẮNG DA#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
9
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SEASON POWDER, PN NUMBER:210390046101, WEIGHT: 1KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG GIA - GIA VỊ NÊM#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
5
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED FISH WITH SAUCE, PN NUMBER: 210390046101, WEIGHT: 1KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG MUOI - CÁ SỐT GIA VỊ#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
12
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SHRIMP, PN NUMBER: 210390046101, WEIGHT: 0.5KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG KY- TÔM KHÔ#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
123
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR CUTTING THE NAIL, MANUFACTURER: KIEM NGHIA - CÂY KỀM#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh
出口港
——
进口港
other us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
71other
金额
45
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
FRUIT CAKE, WEIGHT: 0.5KG/BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: KY THUY- BÁNH MỨT#&VN @
交易日期
2022/01/03
提单编号
775639651870
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anh tuan huynh