产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 9256 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
2330
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 2117 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
1305
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 3223 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
800
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 6351 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
855
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 5793 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
1421
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 5792 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
888
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 5747 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
1940
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 7169 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
1238
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 7789 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
2730
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 4718 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
416
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 402 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
3715.2
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA EFPP 1001 KÍCH THƯỚC 3X3MM LÀ CHẾ PHẨM CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT CHIẾM TRÊN 70% TÍNH THEO KHỐI LƯỢNG PHÂN TÁN TRONG NHỰA . 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
1430
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 5746 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
2570
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 4774 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
sgn1148853
供应商
công ty cp nhựa châu âu
采购商
odo polikonta
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20765other
金额
462
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT NHỰA MÀU EMPE 9253 KÍCH THƯỚC 3X3MM. LÀ CHẾ PHẨM MÀU ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG NHỰA VÀ PHỤ GIA, DẠNG HẠT. HÀNG MỚI 100%#&VN